TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
195,182
|
180,328
|
176,097
|
190,260
|
208,425
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17,850
|
14,828
|
7,683
|
9,683
|
15,814
|
1. Tiền
|
14,850
|
14,828
|
3,114
|
6,728
|
13,171
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,000
|
0
|
4,569
|
2,955
|
2,643
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
65,315
|
70,073
|
73,473
|
70,019
|
67,672
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
691
|
691
|
104
|
616
|
616
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-226
|
-193
|
0
|
-2
|
-15
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
64,851
|
69,575
|
73,369
|
69,405
|
67,071
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
67,587
|
56,848
|
54,158
|
68,205
|
74,248
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
43,775
|
39,952
|
38,853
|
53,737
|
59,422
|
2. Trả trước cho người bán
|
23,683
|
16,485
|
15,301
|
14,467
|
14,631
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
335
|
617
|
209
|
207
|
401
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-206
|
-206
|
-206
|
-206
|
-206
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43,402
|
38,114
|
38,625
|
40,223
|
48,579
|
1. Hàng tồn kho
|
43,402
|
38,114
|
38,625
|
40,223
|
48,579
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,028
|
465
|
2,159
|
2,130
|
2,113
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
118
|
418
|
45
|
43
|
69
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
816
|
0
|
2,067
|
2,085
|
1,634
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
94
|
47
|
47
|
2
|
410
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
115,144
|
117,216
|
134,303
|
143,265
|
136,663
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
426
|
185
|
472
|
252
|
252
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
231
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
426
|
185
|
241
|
252
|
252
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
54,052
|
54,458
|
54,493
|
61,741
|
57,510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
49,911
|
50,409
|
50,538
|
57,879
|
53,740
|
- Nguyên giá
|
186,278
|
189,955
|
193,077
|
204,178
|
204,445
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-136,367
|
-139,545
|
-142,539
|
-146,299
|
-150,705
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
518
|
462
|
407
|
351
|
296
|
- Nguyên giá
|
1,109
|
1,109
|
1,109
|
1,109
|
1,109
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-592
|
-647
|
-703
|
-758
|
-813
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,623
|
3,586
|
3,548
|
3,511
|
3,474
|
- Nguyên giá
|
6,944
|
6,944
|
6,944
|
6,944
|
6,944
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,320
|
-3,358
|
-3,395
|
-3,432
|
-3,470
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25,744
|
25,563
|
25,382
|
25,200
|
25,019
|
- Nguyên giá
|
51,545
|
51,545
|
51,545
|
51,545
|
51,545
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-25,800
|
-25,982
|
-26,163
|
-26,344
|
-26,526
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7,043
|
9,621
|
9,718
|
9,656
|
10,406
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,043
|
9,621
|
9,718
|
9,656
|
10,406
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
24,476
|
23,999
|
24,387
|
24,535
|
24,656
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,316
|
23,839
|
24,227
|
24,375
|
24,497
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
160
|
160
|
160
|
160
|
160
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,402
|
3,391
|
19,851
|
21,881
|
18,820
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,402
|
3,209
|
19,851
|
21,881
|
18,820
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
183
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
310,326
|
297,543
|
310,400
|
333,524
|
345,089
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
88,840
|
72,817
|
84,540
|
111,385
|
127,984
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,635
|
70,166
|
83,424
|
110,514
|
126,730
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27,568
|
20,611
|
25,284
|
37,007
|
45,333
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
28,706
|
19,984
|
27,939
|
39,101
|
52,299
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,819
|
1,447
|
3,563
|
5,763
|
1,591
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
401
|
2,262
|
1,928
|
1,463
|
219
|
6. Phải trả người lao động
|
7,164
|
10,339
|
8,773
|
9,491
|
4,218
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,092
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15,259
|
14,822
|
15,236
|
16,988
|
21,277
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
719
|
700
|
700
|
700
|
700
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,205
|
2,651
|
1,116
|
871
|
1,254
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
414
|
1,718
|
325
|
281
|
237
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
791
|
933
|
791
|
590
|
1,017
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
221,485
|
224,726
|
225,860
|
222,140
|
217,105
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
221,485
|
224,726
|
225,860
|
222,140
|
217,105
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
61,725
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
137,662
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
2,141
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
-11,667
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
2,244
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,380
|
32,621
|
33,755
|
30,034
|
25,000
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27,156
|
26,985
|
27,156
|
21,358
|
28,296
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,223
|
5,636
|
6,598
|
8,676
|
-3,296
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
310,326
|
297,543
|
310,400
|
333,524
|
345,089
|