TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59.669
|
96.546
|
60.964
|
115.104
|
149.047
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.914
|
16.070
|
1.933
|
20.614
|
22.465
|
1. Tiền
|
4.914
|
16.070
|
|
20.614
|
22.465
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
19.767
|
17.657
|
45.806
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
18.017
|
45.806
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
|
-360
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.275
|
34.391
|
22.850
|
56.886
|
14.927
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.669
|
9.516
|
|
53.506
|
2.193
|
2. Trả trước cho người bán
|
951
|
21.468
|
|
4.559
|
13.688
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.500
|
4.253
|
|
1.034
|
1.258
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-846
|
-846
|
|
-2.212
|
-2.212
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46.281
|
35.665
|
11.454
|
17.385
|
62.794
|
1. Hàng tồn kho
|
48.900
|
35.665
|
|
17.385
|
62.794
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.619
|
0
|
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
200
|
10.420
|
4.961
|
2.561
|
3.054
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
8.798
|
|
2.368
|
1.974
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.622
|
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
|
0
|
507
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
200
|
0
|
|
194
|
573
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
105.862
|
123.259
|
175.193
|
154.786
|
157.694
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72.914
|
63.106
|
98.060
|
137.506
|
130.646
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
72.905
|
63.106
|
98.060
|
137.506
|
130.646
|
- Nguyên giá
|
116.638
|
117.122
|
|
221.771
|
235.273
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43.733
|
-54.016
|
|
-84.265
|
-104.626
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
52
|
52
|
0
|
52
|
52
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43
|
-52
|
0
|
-52
|
-52
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.776
|
42.150
|
55.725
|
1.361
|
91
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
28.923
|
17.914
|
16.891
|
15.919
|
26.110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.368
|
14.568
|
|
11.687
|
11.687
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
15.920
|
4.599
|
|
14.880
|
25.431
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.366
|
-1.254
|
|
-10.649
|
-11.009
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
250
|
89
|
4.517
|
0
|
847
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
250
|
89
|
|
0
|
847
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
165.531
|
219.805
|
236.158
|
269.890
|
306.741
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
114.271
|
151.981
|
192.057
|
205.458
|
214.615
|
I. Nợ ngắn hạn
|
102.906
|
108.205
|
124.100
|
152.053
|
184.023
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
76.897
|
67.549
|
|
98.355
|
166.131
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.490
|
6.943
|
|
13.335
|
8.259
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.094
|
28.152
|
|
29.829
|
2.841
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
400
|
594
|
|
8.466
|
2.593
|
6. Phải trả người lao động
|
849
|
424
|
|
630
|
1.873
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.936
|
0
|
|
355
|
240
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.240
|
5.123
|
|
1.084
|
2.087
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
-580
|
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11.365
|
43.776
|
67.957
|
53.405
|
30.592
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
172
|
158
|
|
239
|
243
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
11.193
|
43.618
|
|
53.101
|
30.332
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
|
65
|
17
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
51.260
|
67.824
|
44.100
|
64.432
|
92.126
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
51.260
|
67.824
|
44.100
|
64.432
|
92.126
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
34.000
|
34.000
|
34.000
|
34.000
|
34.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.855
|
5.855
|
0
|
5.855
|
5.855
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
980
|
980
|
0
|
980
|
980
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
6.835
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.425
|
26.985
|
3.265
|
23.596
|
51.290
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
165.531
|
219.805
|
236.158
|
269.890
|
306.741
|