Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 177.869 220.843 272.278 320.429 393.205
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 821 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 177.048 220.843 272.278 320.429 393.205
4. Giá vốn hàng bán 145.895 183.744 245.408 261.886 320.334
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 31.152 37.099 26.869 58.543 72.871
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.700 567 398 253 483
7. Chi phí tài chính 8.540 6.299 19.158 16.767 23.051
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.269 6.288 0 15.805 22.295
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.615 7.044 8.951 3.160 4.298
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.061 9.719 14.519 13.438 11.080
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.636 14.603 -15.360 25.431 34.925
12. Thu nhập khác 546 435 854 629 2.314
13. Chi phí khác 56 56 3 392 777
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 490 378 851 237 1.537
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.126 14.982 -14.509 25.668 36.463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.340 1.498 0 2.683 3.934
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -1.250 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.340 1.498 -1.250 2.683 3.934
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.786 13.484 -13.259 22.985 32.529
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.786 13.484 -13.259 22.985 32.529