TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
196,534
|
135,340
|
111,491
|
202,088
|
287,410
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,054
|
36,652
|
11,459
|
14,750
|
18,156
|
1. Tiền
|
32,054
|
33,652
|
8,459
|
14,750
|
18,156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
3,000
|
3,000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
8,000
|
32,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
8,000
|
32,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
130,130
|
73,721
|
78,542
|
145,048
|
185,831
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
99,009
|
44,950
|
66,647
|
89,349
|
97,387
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,008
|
21,882
|
16,661
|
57,692
|
83,363
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,824
|
11,102
|
7,468
|
15,080
|
21,821
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-711
|
-4,213
|
-12,235
|
-17,072
|
-16,740
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11,151
|
16,562
|
13,379
|
29,025
|
45,465
|
1. Hàng tồn kho
|
11,151
|
16,562
|
13,379
|
29,025
|
45,465
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,198
|
5,404
|
5,111
|
5,265
|
5,958
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,198
|
1,217
|
724
|
1,216
|
1,910
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
140
|
198
|
1
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
4,048
|
4,189
|
4,048
|
4,048
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
247,760
|
213,115
|
195,268
|
184,767
|
173,112
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,185
|
2,218
|
2,395
|
2,461
|
2,480
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2,185
|
2,218
|
2,395
|
2,461
|
2,480
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
64,073
|
57,501
|
53,222
|
49,685
|
46,711
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
62,112
|
55,993
|
52,008
|
48,743
|
46,029
|
- Nguyên giá
|
154,829
|
155,696
|
154,167
|
154,353
|
154,636
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-92,717
|
-99,703
|
-102,159
|
-105,610
|
-108,608
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,961
|
1,508
|
1,214
|
943
|
683
|
- Nguyên giá
|
4,141
|
4,141
|
4,141
|
4,141
|
4,141
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,180
|
-2,633
|
-2,927
|
-3,198
|
-3,458
|
III. Bất động sản đầu tư
|
27,007
|
25,762
|
24,519
|
23,492
|
22,666
|
- Nguyên giá
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
36,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,734
|
-10,980
|
-12,223
|
-13,249
|
-14,076
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
194
|
194
|
194
|
194
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
194
|
194
|
194
|
194
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
115,167
|
95,276
|
87,618
|
85,588
|
82,630
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
16,208
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
91,547
|
91,547
|
91,547
|
91,547
|
91,547
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
11,393
|
11,393
|
11,393
|
11,393
|
11,079
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,980
|
-7,664
|
-15,321
|
-17,351
|
-19,996
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39,134
|
32,164
|
27,319
|
23,346
|
18,625
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
39,134
|
32,164
|
27,319
|
23,346
|
18,625
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
444,294
|
348,455
|
306,759
|
386,855
|
460,522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176,143
|
148,341
|
130,677
|
192,720
|
236,538
|
I. Nợ ngắn hạn
|
149,729
|
119,288
|
94,523
|
158,431
|
203,275
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
88,654
|
53,371
|
41,864
|
28,030
|
52,780
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17,998
|
17,369
|
11,746
|
21,516
|
27,400
|
4. Người mua trả tiền trước
|
11,757
|
5,171
|
6,853
|
23,111
|
30,979
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,360
|
3,114
|
116
|
2,131
|
2,741
|
6. Phải trả người lao động
|
8,753
|
1,951
|
2,300
|
4,913
|
7,907
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2,550
|
5,848
|
1,499
|
45,347
|
49,082
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
9,992
|
16,178
|
17,142
|
10,700
|
15,858
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,713
|
7,393
|
4,110
|
13,788
|
7,610
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1,952
|
8,892
|
0
|
8,892
|
8,892
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
8,892
|
3
|
27
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
26,414
|
29,053
|
36,154
|
34,289
|
33,262
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
13,580
|
17,225
|
25,332
|
24,474
|
24,454
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
12,834
|
11,828
|
10,821
|
9,815
|
8,808
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
268,150
|
200,114
|
176,082
|
194,135
|
223,985
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
268,150
|
200,114
|
176,082
|
194,135
|
223,985
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
250,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-785
|
-911
|
-911
|
-911
|
-911
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
4,636
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,300
|
-53,611
|
-77,642
|
-59,589
|
-29,740
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2,242
|
-16,495
|
-53,611
|
-77,642
|
-59,589
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,058
|
-37,116
|
-24,032
|
18,053
|
29,850
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
444,294
|
348,455
|
306,759
|
386,855
|
460,522
|