TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
346,794
|
391,556
|
326,488
|
223,087
|
237,649
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
28,939
|
7,108
|
85,526
|
69,125
|
30,268
|
1. Tiền
|
4,639
|
4,108
|
5,226
|
8,625
|
12,268
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
24,300
|
3,000
|
80,300
|
60,500
|
18,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
244,286
|
273,615
|
146,535
|
11,835
|
86,235
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
244,286
|
273,615
|
146,535
|
11,835
|
86,235
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,376
|
69,115
|
29,911
|
89,803
|
53,487
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
15,458
|
15,516
|
18,266
|
14,332
|
9,581
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,839
|
48,991
|
10,027
|
5,952
|
2,072
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
70,000
|
41,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,042
|
5,570
|
2,580
|
482
|
1,526
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-963
|
-963
|
-963
|
-963
|
-692
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42,431
|
38,274
|
52,901
|
47,223
|
55,946
|
1. Hàng tồn kho
|
42,431
|
38,274
|
52,901
|
47,223
|
55,946
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,762
|
3,445
|
11,616
|
5,101
|
11,713
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,521
|
3,162
|
11,561
|
5,101
|
753
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
241
|
283
|
55
|
0
|
10,960
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
601,906
|
666,107
|
839,772
|
902,025
|
876,393
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
530,512
|
520,634
|
482,101
|
623,781
|
760,158
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
529,962
|
520,084
|
481,551
|
622,578
|
759,093
|
- Nguyên giá
|
1,323,021
|
1,401,809
|
1,450,912
|
1,698,150
|
1,927,757
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-793,058
|
-881,725
|
-969,361
|
-1,075,572
|
-1,168,664
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
550
|
550
|
550
|
1,204
|
1,065
|
- Nguyên giá
|
2,464
|
2,464
|
2,464
|
3,158
|
3,158
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,914
|
-1,914
|
-1,914
|
-1,955
|
-2,094
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
14,971
|
97,106
|
309,304
|
220,055
|
38,256
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
14,971
|
97,106
|
309,304
|
220,055
|
38,256
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56,423
|
48,367
|
48,367
|
55,470
|
55,470
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
39,458
|
43,022
|
21,488
|
50,125
|
28,591
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,344
|
5,344
|
26,878
|
5,344
|
26,878
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11,620
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
2,719
|
22,510
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
2,719
|
22,510
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
948,701
|
1,057,663
|
1,166,261
|
1,125,112
|
1,114,042
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
126,049
|
97,275
|
207,872
|
75,812
|
69,360
|
I. Nợ ngắn hạn
|
120,545
|
92,085
|
202,997
|
71,251
|
65,114
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4,089
|
4,403
|
4,718
|
5,033
|
5,347
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18,238
|
4,462
|
50,331
|
13,463
|
12,383
|
4. Người mua trả tiền trước
|
745
|
10,752
|
12,395
|
1,225
|
2,000
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,027
|
10,479
|
9,804
|
10,162
|
3,804
|
6. Phải trả người lao động
|
37,859
|
31,846
|
31,334
|
28,196
|
31,791
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,905
|
8,940
|
9,637
|
9,562
|
857
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24,701
|
2,938
|
66,924
|
2,083
|
4,977
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,981
|
18,267
|
17,853
|
1,528
|
3,954
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,504
|
5,190
|
4,875
|
4,561
|
4,246
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5,504
|
5,190
|
4,875
|
4,561
|
4,246
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
822,652
|
960,388
|
958,388
|
1,049,300
|
1,044,682
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
822,652
|
960,388
|
958,388
|
1,049,300
|
1,044,682
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,515
|
23,223
|
53,047
|
53,047
|
116,668
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
137
|
37,165
|
5,342
|
96,253
|
28,014
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5
|
137
|
1,165
|
5,342
|
4,504
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
132
|
37,028
|
4,177
|
90,912
|
23,510
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
948,701
|
1,057,663
|
1,166,261
|
1,125,112
|
1,114,042
|