1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
384,577
|
290,363
|
299,155
|
474,168
|
425,127
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
384,577
|
290,363
|
299,155
|
474,168
|
425,127
|
4. Giá vốn hàng bán
|
342,348
|
248,462
|
253,504
|
420,922
|
378,506
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42,229
|
41,901
|
45,651
|
53,246
|
46,621
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
18,511
|
21,116
|
23,264
|
27,917
|
32,022
|
7. Chi phí tài chính
|
-1,219
|
-608
|
65
|
23,325
|
10,672
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15,561
|
13,858
|
15,124
|
15,657
|
18,966
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,143
|
11,777
|
13,059
|
12,738
|
17,312
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37,256
|
37,990
|
40,666
|
29,443
|
31,694
|
12. Thu nhập khác
|
32
|
5
|
76
|
1,285
|
50
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
14
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
32
|
5
|
76
|
1,271
|
41
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
37,288
|
37,995
|
40,742
|
30,714
|
31,735
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,679
|
7,852
|
8,179
|
5,800
|
6,661
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-81
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7,679
|
7,852
|
8,179
|
5,800
|
6,580
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
29,608
|
30,143
|
32,563
|
24,914
|
25,155
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29,608
|
30,143
|
32,563
|
24,914
|
25,155
|