Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
99,568
|
110,763
|
111,508
|
105,175
|
112,053
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
99,568
|
110,763
|
111,508
|
105,175
|
112,053
|
Giá vốn hàng bán
|
89,072
|
95,777
|
100,619
|
95,032
|
98,546
|
Lợi nhuận gộp
|
10,496
|
14,986
|
10,889
|
10,143
|
13,506
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,915
|
8,138
|
7,111
|
5,603
|
5,834
|
Chi phí tài chính
|
-5,263
|
3,811
|
1,452
|
-7,623
|
-11,731
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
5,206
|
4,099
|
5,712
|
3,741
|
4,414
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,251
|
2,644
|
4,832
|
4,827
|
9,019
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,217
|
12,571
|
6,004
|
14,800
|
17,638
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
50
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
9
|
0
|
0
|
9
|
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
0
|
50
|
-9
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,208
|
12,571
|
6,054
|
14,791
|
17,638
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,497
|
2,552
|
1,341
|
2,999
|
4,223
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
-81
|
|
-898
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,497
|
2,552
|
1,260
|
2,999
|
3,325
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,711
|
10,019
|
4,794
|
11,792
|
14,313
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,711
|
10,019
|
4,794
|
11,792
|
14,313
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|