1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37.035
|
156.094
|
124.646
|
162.136
|
56.423
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.123
|
2.935
|
40
|
551
|
181
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.911
|
153.159
|
124.606
|
161.585
|
56.242
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.469
|
146.919
|
119.622
|
156.435
|
54.422
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.442
|
6.241
|
4.984
|
5.151
|
1.820
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.204
|
3.523
|
1.789
|
1.785
|
1.073
|
7. Chi phí tài chính
|
-90
|
231
|
-231
|
150
|
-150
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-90
|
231
|
-231
|
150
|
-150
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.994
|
3.857
|
3.577
|
4.810
|
4.249
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-258
|
5.676
|
3.427
|
1.976
|
-1.205
|
12. Thu nhập khác
|
1.119
|
1.062
|
1.351
|
3.066
|
1.339
|
13. Chi phí khác
|
14
|
75
|
5
|
1.849
|
3
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.104
|
987
|
1.346
|
1.217
|
1.336
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
846
|
6.663
|
4.772
|
3.193
|
130
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
176
|
1.519
|
961
|
735
|
33
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
176
|
1.519
|
961
|
735
|
33
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
670
|
5.144
|
3.811
|
2.457
|
98
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
670
|
5.144
|
3.811
|
2.457
|
98
|