1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,412
|
95,842
|
142,620
|
175,229
|
210,143
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
287
|
837
|
157
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94,412
|
95,842
|
142,333
|
174,391
|
209,986
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88,287
|
80,072
|
124,680
|
153,034
|
188,084
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6,125
|
15,771
|
17,653
|
21,357
|
21,902
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
139
|
5
|
212
|
7
|
20
|
7. Chi phí tài chính
|
6,046
|
6,048
|
9,451
|
2,407
|
2,334
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,652
|
5,036
|
3,735
|
2,407
|
2,328
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
710
|
2,344
|
924
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,855
|
14,491
|
13,245
|
9,229
|
11,126
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11,346
|
-7,107
|
-5,755
|
9,728
|
8,462
|
12. Thu nhập khác
|
1,749
|
1,263
|
7,140
|
654
|
655
|
13. Chi phí khác
|
102
|
277
|
47
|
52
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,647
|
985
|
7,093
|
602
|
655
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9,699
|
-6,122
|
1,338
|
10,330
|
9,117
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
38
|
25
|
651
|
3
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2
|
0
|
-8
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
40
|
25
|
643
|
3
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9,739
|
-6,147
|
695
|
10,327
|
9,117
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9,739
|
-6,147
|
695
|
10,327
|
9,117
|