単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,412 95,842 142,620 175,229 210,143
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 287 837 157
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 94,412 95,842 142,333 174,391 209,986
4. Giá vốn hàng bán 88,287 80,072 124,680 153,034 188,084
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6,125 15,771 17,653 21,357 21,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 139 5 212 7 20
7. Chi phí tài chính 6,046 6,048 9,451 2,407 2,334
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5,652 5,036 3,735 2,407 2,328
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 710 2,344 924 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,855 14,491 13,245 9,229 11,126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11,346 -7,107 -5,755 9,728 8,462
12. Thu nhập khác 1,749 1,263 7,140 654 655
13. Chi phí khác 102 277 47 52
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,647 985 7,093 602 655
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9,699 -6,122 1,338 10,330 9,117
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 38 25 651 3
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2 0 -8 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 40 25 643 3
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9,739 -6,147 695 10,327 9,117
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9,739 -6,147 695 10,327 9,117