I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
4,032
|
18,109
|
19,576
|
15,809
|
3,747
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-5,906
|
-13,102
|
-13,599
|
-16,145
|
-5,320
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,285
|
-303
|
-1,924
|
-1,844
|
-2,033
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
-58
|
57
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
-683
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
251
|
154
|
479
|
485
|
270
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-715
|
-1,914
|
-242
|
-1,220
|
-431
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,624
|
2,944
|
4,232
|
-3,542
|
-3,768
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-126
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-2,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
2,000
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
146
|
2
|
84
|
41
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11
|
2,146
|
-124
|
-1,916
|
41
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-7
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-7
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4,613
|
5,090
|
4,108
|
-5,465
|
-3,727
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,472
|
859
|
5,949
|
10,057
|
4,592
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
859
|
5,949
|
10,057
|
4,592
|
865
|