Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,373
|
23,665
|
24,180
|
5,039
|
3,214
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25
|
402
|
560
|
578
|
23
|
Doanh thu thuần
|
5,348
|
23,263
|
23,619
|
4,460
|
3,191
|
Giá vốn hàng bán
|
4,124
|
16,324
|
16,935
|
3,598
|
2,064
|
Lợi nhuận gộp
|
1,224
|
6,939
|
6,684
|
863
|
1,127
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
146
|
2
|
156
|
58
|
Chi phí tài chính
|
0
|
-637
|
23
|
-1,337
|
1
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
168
|
2,680
|
2,099
|
806
|
297
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
802
|
2,552
|
2,939
|
1,906
|
764
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
264
|
2,490
|
1,624
|
-356
|
123
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
0
|
0
|
15
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
264
|
2,490
|
1,624
|
-356
|
139
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
58
|
507
|
331
|
-65
|
28
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
58
|
507
|
331
|
-65
|
28
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
206
|
1,983
|
1,293
|
-291
|
111
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
206
|
1,983
|
1,293
|
-291
|
111
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|