1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.274
|
191
|
235
|
0
|
7
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.274
|
191
|
235
|
0
|
7
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.367
|
327
|
1.207
|
0
|
2
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.093
|
-136
|
-972
|
0
|
5
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
28
|
83
|
31
|
68
|
76
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
35
|
26
|
24
|
0
|
15
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
333
|
1.338
|
338
|
159
|
167
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.434
|
-1.417
|
-1.303
|
-91
|
-101
|
12. Thu nhập khác
|
331
|
989
|
65
|
4
|
58
|
13. Chi phí khác
|
56
|
889
|
114
|
105
|
114
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
275
|
100
|
-49
|
-100
|
-57
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.159
|
-1.317
|
-1.351
|
-191
|
-157
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.159
|
-1.317
|
-1.351
|
-191
|
-157
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.159
|
-1.317
|
-1.351
|
-191
|
-157
|