I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
494,046
|
293,540
|
399,640
|
235,656
|
72,590
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
63,835
|
10,590
|
168,968
|
82,504
|
52,073
|
- Khấu hao TSCĐ
|
94,305
|
94,254
|
94,293
|
94,296
|
96,165
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-15,912
|
-61,374
|
61,374
|
40,239
|
-23,987
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-30,044
|
-37,492
|
-1,610
|
-65,161
|
-31,849
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
15,486
|
15,202
|
14,911
|
13,131
|
11,744
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
557,880
|
304,131
|
568,608
|
318,161
|
124,663
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-514,635
|
-29,642
|
4,279,380
|
1,916,267
|
626,565
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
8
|
1,135
|
2,505
|
-1,043
|
-22
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,482
|
-73,496
|
-3,629,566
|
-920,537
|
-876,454
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,205
|
2,366
|
-10,824
|
-1,299
|
1,081
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,682
|
-24,292
|
15,595
|
-4,729
|
-5,713
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-66,288
|
-58,679
|
58,679
|
0
|
-84,077
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
59,663
|
-59,663
|
203,368
|
51,263
|
244,620
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-597,245
|
582,836
|
-2,334,341
|
-1,049,245
|
-253,793
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-570,986
|
644,695
|
-846,597
|
308,837
|
-223,130
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-78,831
|
55,314
|
-147,284
|
43,339
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1,000
|
-9,370
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16,200
|
283,800
|
-282,796
|
0
|
9,370
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,081
|
85,023
|
-78,863
|
-6,228
|
421
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57,550
|
424,137
|
-509,943
|
27,741
|
9,792
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,000
|
-72,771
|
51,771
|
-3,000
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-56,032
|
-1,383,245
|
1,378,517
|
0
|
-11,060
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64,032
|
-1,456,016
|
1,430,288
|
-3,000
|
-11,060
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-692,568
|
-387,184
|
73,748
|
333,578
|
-224,399
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,208,607
|
516,039
|
128,855
|
202,603
|
536,186
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
5
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
516,039
|
128,855
|
202,603
|
536,186
|
311,788
|