単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 693,134 471,939 681,653 526,740 231,123
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 693,134 471,939 681,653 526,740 231,123
Giá vốn hàng bán 211,157 240,914 255,634 288,518 192,433
Lợi nhuận gộp 481,977 231,025 426,019 238,222 38,689
Doanh thu hoạt động tài chính 32,749 109,003 17,758 11,717 45,841
Chi phí tài chính 15,486 15,202 29,861 -75 11,987
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,486 15,202 14,911 13,131 11,744
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,632 22,950 18,167 23,917 18,775
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 494,044 300,466 392,724 235,646 72,586
Thu nhập khác 1 3 31 40 4
Chi phí khác 43 0 30 0
Lợi nhuận khác 1 -40 31 10 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 15,436 -1,410 -3,025 9,549 18,817
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 494,046 300,426 392,754 235,656 72,590
Chi phí thuế TNDN hiện hành 85,713 58,067 74,763 47,497 5,093
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 85,713 58,067 74,763 47,497 5,093
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 408,333 242,359 317,991 188,159 67,497
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,332 2,095 -273 1,890 252
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 406,001 240,264 318,264 186,269 67,245
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)