Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.246 37.567 44.479 44.855 59.934
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 136 0 0 194
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 56.110 37.567 44.479 44.855 59.739
4. Giá vốn hàng bán 53.186 33.982 44.751 41.010 52.366
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.924 3.585 -272 3.845 7.374
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28 8 5 1 5
7. Chi phí tài chính 3.918 4.041 4.545 2.782 3.348
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.912 4.000 4.456 2.763 3.196
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.190 797 1.321 704 972
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.457 3.288 3.779 2.877 3.217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -5.614 -4.534 -9.913 -2.518 -157
12. Thu nhập khác 21 1.087 60 1.156 60
13. Chi phí khác 458 1.104 278 33 230
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -437 -16 -218 1.124 -170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.051 -4.550 -10.131 -1.394 -327
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.051 -4.550 -10.131 -1.394 -327
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.051 -4.550 -10.131 -1.394 -327