Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
55,278
|
56,246
|
37,567
|
44,479
|
44,855
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
136
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
55,278
|
56,110
|
37,567
|
44,479
|
44,855
|
Giá vốn hàng bán
|
51,257
|
53,186
|
33,982
|
44,751
|
41,010
|
Lợi nhuận gộp
|
4,021
|
2,924
|
3,585
|
-272
|
3,845
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
16
|
28
|
8
|
5
|
1
|
Chi phí tài chính
|
3,320
|
3,918
|
4,041
|
4,545
|
2,782
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,314
|
3,912
|
4,000
|
4,456
|
2,763
|
Chi phí bán hàng
|
967
|
1,190
|
797
|
1,321
|
704
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,785
|
3,457
|
3,288
|
3,779
|
2,877
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,034
|
-5,614
|
-4,534
|
-9,913
|
-2,518
|
Thu nhập khác
|
108
|
21
|
1,087
|
60
|
1,156
|
Chi phí khác
|
203
|
458
|
1,104
|
278
|
33
|
Lợi nhuận khác
|
-95
|
-437
|
-16
|
-218
|
1,124
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,129
|
-6,051
|
-4,550
|
-10,131
|
-1,394
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,129
|
-6,051
|
-4,550
|
-10,131
|
-1,394
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,129
|
-6,051
|
-4,550
|
-10,131
|
-1,394
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|