TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
149,018
|
121,505
|
136,849
|
124,781
|
115,410
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40,487
|
6,452
|
13,284
|
17,111
|
13,681
|
1. Tiền
|
38,443
|
6,452
|
13,284
|
17,111
|
13,681
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2,045
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
52,412
|
49,456
|
49,515
|
79,515
|
79,660
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
52,412
|
49,456
|
49,515
|
79,515
|
79,660
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
53,634
|
63,395
|
72,611
|
26,781
|
20,908
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
18,147
|
36,547
|
55,161
|
15,535
|
14,514
|
2. Trả trước cho người bán
|
32,486
|
25,867
|
15,153
|
9,323
|
4,496
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,001
|
982
|
2,297
|
1,923
|
1,898
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
1. Hàng tồn kho
|
464
|
464
|
464
|
464
|
464
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,021
|
1,737
|
975
|
910
|
697
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
105
|
0
|
105
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,733
|
1,598
|
974
|
611
|
611
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
288
|
35
|
1
|
194
|
86
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
551,885
|
563,881
|
593,471
|
602,799
|
613,521
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
391,157
|
382,698
|
373,709
|
365,043
|
356,012
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
391,157
|
382,698
|
373,709
|
365,043
|
356,012
|
- Nguyên giá
|
797,067
|
797,644
|
797,679
|
798,044
|
798,044
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-405,910
|
-414,946
|
-423,970
|
-433,000
|
-442,031
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
229
|
229
|
229
|
229
|
229
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-229
|
-229
|
-229
|
-229
|
-229
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
148,836
|
172,315
|
209,877
|
229,652
|
251,188
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
148,836
|
172,315
|
209,877
|
229,652
|
251,188
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11,892
|
868
|
9,885
|
8,104
|
6,321
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11,892
|
868
|
9,885
|
8,104
|
6,321
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
700,903
|
685,386
|
730,320
|
727,580
|
728,931
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
208,528
|
216,487
|
233,824
|
230,012
|
228,600
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,295
|
48,209
|
71,000
|
59,099
|
70,547
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
46,552
|
37,474
|
51,672
|
38,754
|
51,672
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,885
|
3,157
|
7,274
|
10,548
|
11,240
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1,581
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
688
|
360
|
4,103
|
2,916
|
1,280
|
6. Phải trả người lao động
|
388
|
0
|
809
|
947
|
404
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
237
|
0
|
275
|
0
|
212
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
161
|
263
|
1,499
|
582
|
395
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,383
|
5,374
|
5,368
|
5,351
|
5,344
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
152,233
|
168,278
|
162,824
|
170,913
|
158,053
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
152,233
|
168,278
|
162,824
|
170,913
|
158,053
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
492,375
|
468,899
|
496,496
|
497,568
|
500,331
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
492,375
|
468,899
|
496,496
|
497,568
|
500,331
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
285,620
|
285,620
|
285,620
|
285,620
|
285,620
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
174,480
|
174,480
|
174,480
|
174,480
|
174,480
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
32,275
|
8,799
|
36,396
|
37,469
|
40,231
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
28,562
|
0
|
8,799
|
36,237
|
37,469
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3,713
|
8,799
|
27,597
|
1,232
|
2,762
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
700,903
|
685,386
|
730,320
|
727,580
|
728,931
|