単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14,746 25,536 51,075 22,688 18,977
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 14,746 25,536 51,075 22,688 18,977
Giá vốn hàng bán 18,393 16,802 19,150 17,219 14,763
Lợi nhuận gộp -3,647 8,734 31,925 5,469 4,214
Doanh thu hoạt động tài chính 2,266 234 1,333 6 1,227
Chi phí tài chính 2,463 1,869 1,641 1,161 1,115
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,463 1,869 1,641 1,161 1,115
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,549 1,745 2,510 3,016 1,393
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,393 5,354 29,107 1,297 2,935
Thu nhập khác 2 0 0
Chi phí khác 126 0 0 0
Lợi nhuận khác -125 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,517 5,354 29,107 1,297 2,934
Chi phí thuế TNDN hiện hành 268 1,510 65 172
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 268 1,510 65 172
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,517 5,086 27,597 1,232 2,762
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,517 5,086 27,597 1,232 2,762
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)