I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.619
|
4.509
|
10.052
|
27.951
|
40.924
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
31.841
|
21.588
|
20.369
|
17.133
|
15.890
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17.651
|
15.564
|
14.204
|
14.095
|
13.309
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
693
|
195
|
-888
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.625
|
-3.190
|
-154
|
-1.816
|
-1.632
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.815
|
9.215
|
5.626
|
4.659
|
5.101
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37.460
|
26.097
|
30.421
|
45.084
|
56.814
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
95.246
|
99.717
|
-77.240
|
-17.015
|
-150.734
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
369.902
|
290.654
|
-179.162
|
-113.593
|
6.912
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-35.910
|
-55.205
|
692
|
-22.201
|
44.202
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.305
|
1.633
|
5.836
|
2.496
|
-824
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.741
|
-9.215
|
-5.626
|
-4.659
|
-5.101
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
30.253
|
-62.717
|
31.268
|
-34.458
|
6.100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-356
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
480.159
|
290.965
|
-193.811
|
-144.347
|
-42.632
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-205.859
|
-8.138
|
-68.794
|
-118.698
|
-62.481
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
87.237
|
110.235
|
67.814
|
136.396
|
93.730
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55
|
12
|
463
|
47
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-118.567
|
102.109
|
-517
|
17.745
|
31.249
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
180.000
|
-180.000
|
0
|
14.000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
472.592
|
412.940
|
1.099.504
|
980.298
|
783.826
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.090.697
|
-644.530
|
-881.274
|
-800.856
|
-779.222
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-35.972
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-438.105
|
-411.590
|
182.258
|
193.442
|
4.604
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-76.512
|
-18.516
|
-12.070
|
66.840
|
-6.779
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
160.488
|
83.975
|
65.459
|
53.390
|
120.230
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83.975
|
65.459
|
53.390
|
120.230
|
113.451
|