1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
129,841
|
144,853
|
142,915
|
130,655
|
138,959
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
129,841
|
144,853
|
142,915
|
130,655
|
138,959
|
4. Giá vốn hàng bán
|
94,682
|
99,496
|
98,539
|
92,602
|
102,029
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35,159
|
45,358
|
44,376
|
38,053
|
36,931
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
1,737
|
11
|
1,144
|
139
|
7. Chi phí tài chính
|
6,379
|
3,859
|
7,166
|
3,933
|
4,207
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,021
|
3,859
|
4,470
|
3,933
|
4,207
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,208
|
5,559
|
5,583
|
5,592
|
5,733
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,240
|
14,760
|
16,430
|
15,150
|
17,638
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,339
|
22,915
|
15,208
|
14,523
|
9,492
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
10
|
0
|
467
|
13. Chi phí khác
|
150
|
994
|
210
|
352
|
331
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-150
|
-994
|
-200
|
-352
|
136
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,189
|
21,921
|
15,008
|
14,171
|
9,628
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,569
|
4,573
|
3,783
|
2,980
|
2,002
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,569
|
4,573
|
3,783
|
2,980
|
2,002
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5,620
|
17,349
|
11,225
|
11,191
|
7,626
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5,620
|
17,349
|
11,225
|
11,191
|
7,626
|