TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
489,937
|
679,046
|
521,961
|
610,293
|
705,009
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
130,961
|
141,362
|
34,186
|
44,886
|
48,693
|
1. Tiền
|
101,061
|
64,154
|
34,186
|
44,886
|
48,693
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
29,900
|
77,208
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
194
|
96,035
|
72,525
|
123,860
|
165,793
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
23,937
|
137,782
|
198,305
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-1,500
|
-28,030
|
-38,015
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
194
|
96,035
|
50,089
|
14,108
|
5,503
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
218,463
|
288,063
|
274,668
|
225,338
|
275,789
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
146,729
|
219,156
|
154,561
|
179,622
|
254,780
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,012
|
40,193
|
28,442
|
15,037
|
19,219
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
230
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
39,798
|
0
|
34,079
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
16,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28,551
|
33,300
|
62,298
|
51,568
|
21,311
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,627
|
-4,816
|
-4,713
|
-20,889
|
-35,521
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67,391
|
80,452
|
66,165
|
133,310
|
140,510
|
1. Hàng tồn kho
|
68,450
|
80,452
|
88,583
|
133,310
|
140,510
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,059
|
0
|
-22,418
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
72,928
|
73,134
|
74,418
|
82,899
|
74,225
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
403
|
0
|
2,785
|
66
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
343
|
297
|
1,993
|
7,114
|
1,159
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
585
|
435
|
425
|
1,000
|
1,000
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
72,000
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51,135
|
38,176
|
80,931
|
113,501
|
182,215
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
224
|
71
|
27
|
56
|
56
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
224
|
71
|
27
|
56
|
56
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15,659
|
369
|
95
|
982
|
3,255
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14,088
|
306
|
95
|
982
|
2,318
|
- Nguyên giá
|
47,081
|
18,952
|
10,750
|
11,438
|
7,749
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32,993
|
-18,645
|
-10,655
|
-10,457
|
-5,431
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
63
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,571
|
0
|
0
|
0
|
937
|
- Nguyên giá
|
6,897
|
0
|
190
|
190
|
1,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,327
|
0
|
-190
|
-190
|
-63
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
- Nguyên giá
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
15,681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18,749
|
13,771
|
64,663
|
93,777
|
159,394
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
16,144
|
1,104
|
54,021
|
80,006
|
85,296
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
7,764
|
18,793
|
16,862
|
19,948
|
74,098
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5,159
|
-6,125
|
-6,220
|
-6,177
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
821
|
8,284
|
466
|
1,588
|
3,545
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
821
|
8,284
|
466
|
1,588
|
3,545
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
1,418
|
284
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
541,071
|
717,222
|
602,892
|
723,794
|
887,224
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
209,450
|
387,512
|
283,861
|
374,210
|
452,116
|
I. Nợ ngắn hạn
|
206,285
|
386,409
|
283,361
|
373,710
|
451,616
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
29,569
|
0
|
5,665
|
122,184
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
78,659
|
163,521
|
85,558
|
129,026
|
139,815
|
4. Người mua trả tiền trước
|
35,629
|
105,204
|
64,203
|
144,830
|
78,459
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,015
|
525
|
10,288
|
204
|
1,890
|
6. Phải trả người lao động
|
3,548
|
1,308
|
7,405
|
3,688
|
5,551
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,506
|
5,056
|
1,454
|
50
|
9,335
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,305
|
1,043
|
354
|
9,161
|
16,571
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
83,622
|
80,183
|
102,900
|
81,085
|
77,811
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
11,200
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,165
|
1,104
|
500
|
500
|
500
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,122
|
0
|
500
|
500
|
500
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,043
|
1,104
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
331,622
|
329,710
|
319,031
|
349,584
|
435,108
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
331,622
|
329,710
|
319,031
|
349,584
|
435,108
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
225,590
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
116,975
|
116,975
|
116,975
|
97,570
|
97,570
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-38,763
|
-38,763
|
-38,763
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
127
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19,629
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,191
|
25,780
|
15,229
|
22,993
|
64,261
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
38,134
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
26,127
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
3,431
|
47,687
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
541,071
|
717,222
|
602,892
|
723,794
|
887,224
|