1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9,714
|
32,361
|
21,119
|
8,825
|
6,380
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9,714
|
32,361
|
21,119
|
8,825
|
6,380
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7,572
|
27,641
|
17,339
|
7,379
|
5,037
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2,142
|
4,720
|
3,780
|
1,446
|
1,343
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
49
|
52
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
112
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
112
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,016
|
1,098
|
984
|
562
|
669
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,127
|
3,622
|
2,845
|
823
|
675
|
12. Thu nhập khác
|
38
|
21
|
14
|
28
|
36
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
38
|
21
|
14
|
28
|
36
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,166
|
3,643
|
2,859
|
851
|
711
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
233
|
729
|
572
|
170
|
142
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
233
|
729
|
572
|
170
|
142
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
932
|
2,915
|
2,287
|
681
|
569
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
932
|
2,915
|
2,287
|
681
|
569
|