単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 9,714 32,361 21,119 8,825 6,380
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 9,714 32,361 21,119 8,825 6,380
Giá vốn hàng bán 7,572 27,641 17,339 7,379 5,037
Lợi nhuận gộp 2,142 4,720 3,780 1,446 1,343
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 49 52 1
Chi phí tài chính 0 0 112
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 112
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,016 1,098 984 562 669
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,127 3,622 2,845 823 675
Thu nhập khác 38 21 14 28 36
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 38 21 14 28 36
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,166 3,643 2,859 851 711
Chi phí thuế TNDN hiện hành 233 729 572 170 142
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 233 729 572 170 142
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 932 2,915 2,287 681 569
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 932 2,915 2,287 681 569
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)