TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,767,285
|
3,764,793
|
3,844,186
|
3,831,907
|
3,963,008
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
549,158
|
23,498
|
18,461
|
22,811
|
17,821
|
1. Tiền
|
19,158
|
23,498
|
18,461
|
17,811
|
17,821
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
530,000
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
5,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
20,000
|
20,000
|
5,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,795,133
|
3,068,875
|
2,909,011
|
2,748,267
|
2,962,238
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,782,337
|
3,030,522
|
2,891,230
|
2,731,890
|
2,941,407
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,768
|
20,625
|
11,964
|
7,837
|
15,329
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,027
|
17,728
|
5,817
|
8,540
|
5,502
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
418,475
|
633,185
|
828,348
|
957,618
|
890,088
|
1. Hàng tồn kho
|
418,475
|
633,185
|
828,348
|
957,618
|
890,088
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,519
|
39,235
|
68,366
|
83,211
|
87,862
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,519
|
10,845
|
6,433
|
3,676
|
919
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
28,390
|
61,030
|
79,535
|
86,943
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
903
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,428,191
|
4,226,483
|
3,974,826
|
3,823,668
|
3,671,172
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,165,489
|
3,934,792
|
3,707,543
|
3,533,918
|
3,404,173
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,157,153
|
3,927,309
|
3,699,781
|
3,527,096
|
3,398,201
|
- Nguyên giá
|
22,159,978
|
22,161,620
|
22,165,676
|
22,167,660
|
22,167,660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,002,825
|
-18,234,311
|
-18,465,895
|
-18,640,565
|
-18,769,459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,336
|
7,482
|
7,762
|
6,823
|
5,972
|
- Nguyên giá
|
14,674
|
14,674
|
15,882
|
15,882
|
15,882
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,338
|
-7,191
|
-8,120
|
-9,059
|
-9,910
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
44,678
|
81,104
|
60,753
|
79,772
|
55,635
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
44,678
|
81,104
|
60,753
|
79,772
|
55,635
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
500
|
500
|
500
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
500
|
500
|
0
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
217,525
|
210,088
|
206,030
|
209,478
|
210,864
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
142,377
|
141,035
|
139,693
|
138,350
|
137,008
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
75,147
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
69,053
|
66,338
|
71,128
|
73,857
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
8,195,476
|
7,991,276
|
7,819,012
|
7,655,575
|
7,634,180
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,832,966
|
1,687,226
|
2,106,246
|
1,780,361
|
1,513,765
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,823,401
|
1,677,727
|
2,098,257
|
1,772,439
|
1,505,909
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
785,596
|
809,081
|
403,879
|
412,976
|
396,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
630,159
|
743,490
|
1,052,252
|
914,378
|
902,194
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46
|
46
|
46
|
46
|
46
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,742
|
17,904
|
8,927
|
18,308
|
23,962
|
6. Phải trả người lao động
|
67,993
|
39,794
|
117,033
|
37,345
|
54,089
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,059
|
25,962
|
13,545
|
41,851
|
1,215
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
247,219
|
5,106
|
481,387
|
325,250
|
88,399
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53,587
|
36,344
|
21,187
|
22,286
|
40,003
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9,566
|
9,499
|
7,989
|
7,923
|
7,856
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
9,566
|
9,499
|
7,989
|
7,923
|
7,856
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6,362,510
|
6,304,050
|
5,712,765
|
5,875,213
|
6,120,415
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6,362,510
|
6,304,050
|
5,712,765
|
5,875,213
|
6,120,415
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
5,000,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
196,653
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
19,288
|
20,628
|
25,892
|
27,876
|
27,876
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
555,127
|
553,787
|
272,523
|
270,539
|
382,524
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
591,442
|
532,982
|
217,697
|
380,145
|
513,362
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
250,000
|
341,442
|
532,982
|
225,472
|
236,885
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
341,442
|
191,540
|
-315,284
|
154,674
|
276,478
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
8,195,476
|
7,991,276
|
7,819,012
|
7,655,575
|
7,634,180
|