単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 484,031 488,490 520,762 513,699 596,593
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 187,639 213,462 257,963 209,864 310,578
1. Tiền 165,639 163,462 151,418 118,919 189,313
2. Các khoản tương đương tiền 22,000 50,000 106,545 90,945 121,266
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,101 30,300 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,101 30,300 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,988 102,997 105,273 66,262 114,740
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,646 84,268 87,809 40,711 92,279
2. Trả trước cho người bán 6,004 9,161 8,005 13,973 7,187
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,337 9,568 9,459 11,578 15,274
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 80,612 63,630 73,196 147,703 154,073
1. Hàng tồn kho 80,612 63,630 73,196 147,703 154,073
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 73,691 78,100 84,330 89,869 17,202
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 73,602 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 90 78,010 84,330 89,869 17,202
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 90 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 138,101 129,984 128,919 117,576 121,861
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 107,706 101,329 101,729 92,040 96,108
1. Tài sản cố định hữu hình 98,771 92,437 92,870 83,199 87,284
- Nguyên giá 352,905 350,159 355,739 356,151 361,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,134 -257,722 -262,869 -272,952 -274,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 8,935 8,893 8,859 8,841 8,823
- Nguyên giá 11,369 11,369 11,369 11,369 11,369
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,433 -2,476 -2,510 -2,528 -2,545
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,042 21,042 21,042 21,042 21,042
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,042 21,042 21,042 21,042 21,042
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 9,352 7,612 6,148 4,493 4,710
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,352 7,612 6,148 4,493 4,710
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 622,131 618,474 649,681 631,275 718,453
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 256,181 242,747 244,884 202,181 316,504
I. Nợ ngắn hạn 256,181 242,747 244,884 202,181 316,504
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,901 0 0 0 26,291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 31,091 25,737 26,225 41,017 48,764
4. Người mua trả tiền trước 60,346 54,084 46,510 47,480 47,340
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,927 5,192 10,360 8,037 10,465
6. Phải trả người lao động 96,761 112,474 116,741 61,588 131,669
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,364 1,529 1,469 1,170 1,841
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,791 43,731 43,581 42,890 50,135
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 365,950 375,727 404,797 429,094 401,949
I. Vốn chủ sở hữu 365,950 375,727 404,797 429,094 401,949
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 237,789 237,789 237,789 237,789 237,789
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -11 -11 -11 -11 -11
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,809 78,809 78,809 78,809 108,439
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 49,363 59,140 88,210 112,507 55,732
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,936 29,936 29,936 103,410 29,936
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,427 29,204 58,274 9,097 25,796
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 622,131 618,474 649,681 631,275 718,453