TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
484,031
|
488,490
|
520,762
|
513,699
|
596,593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
187,639
|
213,462
|
257,963
|
209,864
|
310,578
|
1. Tiền
|
165,639
|
163,462
|
151,418
|
118,919
|
189,313
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
22,000
|
50,000
|
106,545
|
90,945
|
121,266
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
89,101
|
30,300
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
89,101
|
30,300
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
52,988
|
102,997
|
105,273
|
66,262
|
114,740
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
34,646
|
84,268
|
87,809
|
40,711
|
92,279
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,004
|
9,161
|
8,005
|
13,973
|
7,187
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12,337
|
9,568
|
9,459
|
11,578
|
15,274
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
80,612
|
63,630
|
73,196
|
147,703
|
154,073
|
1. Hàng tồn kho
|
80,612
|
63,630
|
73,196
|
147,703
|
154,073
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
73,691
|
78,100
|
84,330
|
89,869
|
17,202
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
73,602
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
90
|
78,010
|
84,330
|
89,869
|
17,202
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
90
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
138,101
|
129,984
|
128,919
|
117,576
|
121,861
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
107,706
|
101,329
|
101,729
|
92,040
|
96,108
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
98,771
|
92,437
|
92,870
|
83,199
|
87,284
|
- Nguyên giá
|
352,905
|
350,159
|
355,739
|
356,151
|
361,516
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-254,134
|
-257,722
|
-262,869
|
-272,952
|
-274,231
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8,935
|
8,893
|
8,859
|
8,841
|
8,823
|
- Nguyên giá
|
11,369
|
11,369
|
11,369
|
11,369
|
11,369
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,433
|
-2,476
|
-2,510
|
-2,528
|
-2,545
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
21,042
|
21,042
|
21,042
|
21,042
|
21,042
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
21,042
|
21,042
|
21,042
|
21,042
|
21,042
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,352
|
7,612
|
6,148
|
4,493
|
4,710
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,352
|
7,612
|
6,148
|
4,493
|
4,710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
622,131
|
618,474
|
649,681
|
631,275
|
718,453
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
256,181
|
242,747
|
244,884
|
202,181
|
316,504
|
I. Nợ ngắn hạn
|
256,181
|
242,747
|
244,884
|
202,181
|
316,504
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
14,901
|
0
|
0
|
0
|
26,291
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31,091
|
25,737
|
26,225
|
41,017
|
48,764
|
4. Người mua trả tiền trước
|
60,346
|
54,084
|
46,510
|
47,480
|
47,340
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,927
|
5,192
|
10,360
|
8,037
|
10,465
|
6. Phải trả người lao động
|
96,761
|
112,474
|
116,741
|
61,588
|
131,669
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,364
|
1,529
|
1,469
|
1,170
|
1,841
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
43,791
|
43,731
|
43,581
|
42,890
|
50,135
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
365,950
|
375,727
|
404,797
|
429,094
|
401,949
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
365,950
|
375,727
|
404,797
|
429,094
|
401,949
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
237,789
|
237,789
|
237,789
|
237,789
|
237,789
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
-11
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
78,809
|
78,809
|
78,809
|
78,809
|
108,439
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,363
|
59,140
|
88,210
|
112,507
|
55,732
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
29,936
|
29,936
|
29,936
|
103,410
|
29,936
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
19,427
|
29,204
|
58,274
|
9,097
|
25,796
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
622,131
|
618,474
|
649,681
|
631,275
|
718,453
|