単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 305,998 196,148 194,736 180,012 393,068
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 305,998 196,148 194,736 180,012 393,068
Giá vốn hàng bán 264,392 178,273 149,436 159,651 346,962
Lợi nhuận gộp 41,606 17,875 45,300 20,362 46,106
Doanh thu hoạt động tài chính 3,056 7,835 6,649 5,553 7,234
Chi phí tài chính 2,619 1,498 1,446 856 2,302
Trong đó: Chi phí lãi vay 163 13 0 143
Chi phí bán hàng 5,823 3,675 2,433 3,066 5,661
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,047 9,357 12,553 10,733 23,944
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,173 11,181 35,517 11,259 21,434
Thu nhập khác 110 1,040 507 112 118
Chi phí khác 26 0 330 303
Lợi nhuận khác 84 1,040 177 112 -185
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 14,256 12,221 35,695 11,371 21,249
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,153 2,444 6,625 2,274 4,550
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,153 2,444 6,625 2,274 4,550
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 11,103 9,777 29,070 9,097 16,699
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,103 9,777 29,070 9,097 16,699
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)