1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
5,325
|
10,045
|
41,459
|
103,721
|
19,916
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
5,325
|
10,045
|
41,459
|
103,721
|
19,916
|
4. Giá vốn hàng bán
|
5,748
|
7,702
|
39,891
|
100,842
|
20,016
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-423
|
2,343
|
1,567
|
2,879
|
-101
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
89
|
125
|
165
|
367
|
143
|
7. Chi phí tài chính
|
8
|
0
|
0
|
0
|
-6
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,490
|
1,427
|
1,751
|
1,370
|
1,319
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,832
|
1,042
|
-19
|
1,876
|
-1,271
|
12. Thu nhập khác
|
|
1,227
|
57
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
5
|
416
|
33
|
150
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5
|
810
|
24
|
-148
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,837
|
1,852
|
6
|
1,728
|
-1,271
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1,837
|
1,852
|
6
|
1,728
|
-1,271
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1,837
|
1,852
|
6
|
1,728
|
-1,271
|