単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,325 10,045 41,459 103,721 19,916
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 5,325 10,045 41,459 103,721 19,916
Giá vốn hàng bán 5,748 7,702 39,891 100,842 20,016
Lợi nhuận gộp -423 2,343 1,567 2,879 -101
Doanh thu hoạt động tài chính 89 125 165 367 143
Chi phí tài chính 8 0 0 0 -6
Trong đó: Chi phí lãi vay 8 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,490 1,427 1,751 1,370 1,319
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,832 1,042 -19 1,876 -1,271
Thu nhập khác 1,227 57 2 0
Chi phí khác 5 416 33 150 0
Lợi nhuận khác -5 810 24 -148 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,837 1,852 6 1,728 -1,271
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,837 1,852 6 1,728 -1,271
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,837 1,852 6 1,728 -1,271
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)