TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4,237,088
|
3,953,590
|
4,045,471
|
4,050,607
|
4,289,335
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
111,148
|
121,529
|
187,712
|
284,173
|
835,775
|
1. Tiền
|
57,148
|
47,529
|
83,712
|
242,173
|
833,775
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
54,000
|
74,000
|
104,000
|
42,000
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,800
|
8,800
|
17,800
|
14,800
|
10,800
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11,800
|
8,800
|
17,800
|
14,800
|
10,800
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
618,309
|
729,383
|
748,495
|
675,081
|
666,813
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
569,375
|
603,827
|
621,938
|
635,846
|
625,992
|
2. Trả trước cho người bán
|
13,564
|
8,545
|
9,309
|
3,386
|
4,842
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
35,370
|
117,349
|
117,586
|
36,186
|
36,316
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-337
|
-337
|
-337
|
-337
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,492,708
|
3,091,390
|
3,088,878
|
3,072,514
|
2,772,584
|
1. Hàng tồn kho
|
3,492,708
|
3,091,390
|
3,088,878
|
3,072,514
|
2,772,584
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,124
|
2,487
|
2,587
|
4,040
|
3,363
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,012
|
2,372
|
2,587
|
4,040
|
2,980
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
111
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
115
|
0
|
0
|
383
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,123,422
|
2,359,732
|
2,343,074
|
2,344,733
|
2,722,775
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
770,473
|
796,430
|
790,748
|
779,534
|
758,064
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
296,570
|
322,526
|
316,911
|
305,436
|
283,816
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
473,903
|
473,903
|
473,837
|
474,097
|
474,247
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
570,617
|
572,331
|
563,931
|
572,743
|
570,387
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
552,488
|
554,813
|
546,926
|
554,706
|
552,679
|
- Nguyên giá
|
1,104,702
|
1,119,253
|
1,123,821
|
1,143,547
|
1,153,967
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-552,215
|
-564,440
|
-576,895
|
-588,840
|
-601,288
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
18,130
|
17,518
|
17,005
|
18,036
|
17,709
|
- Nguyên giá
|
28,508
|
28,508
|
28,607
|
30,242
|
30,572
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,378
|
-10,990
|
-11,602
|
-12,206
|
-12,864
|
III. Bất động sản đầu tư
|
368,234
|
366,297
|
367,620
|
365,565
|
668,901
|
- Nguyên giá
|
417,860
|
417,860
|
421,262
|
421,357
|
728,379
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-49,626
|
-51,563
|
-53,642
|
-55,792
|
-59,478
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
360,205
|
358,900
|
358,806
|
362,727
|
363,212
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
352,333
|
358,622
|
358,622
|
359,977
|
360,463
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7,872
|
278
|
184
|
2,749
|
2,749
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
35,640
|
234,620
|
233,430
|
223,600
|
326,490
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
37,000
|
237,000
|
237,000
|
227,000
|
327,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,360
|
-2,380
|
-3,570
|
-3,400
|
-510
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,253
|
31,154
|
28,538
|
40,565
|
35,722
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18,253
|
31,154
|
28,538
|
40,565
|
35,722
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,360,510
|
6,313,322
|
6,388,545
|
6,395,340
|
7,012,110
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,436,715
|
2,625,879
|
2,631,793
|
2,571,496
|
2,522,583
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,837,149
|
2,215,848
|
2,239,752
|
2,309,121
|
2,279,533
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
507,375
|
688,555
|
696,192
|
781,193
|
882,270
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
735,002
|
471,374
|
460,199
|
480,434
|
441,250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,545
|
7,987
|
7,974
|
6,684
|
7,039
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
114,200
|
200,647
|
212,790
|
195,357
|
183,060
|
6. Phải trả người lao động
|
7,758
|
7,391
|
9,684
|
11,268
|
8,672
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
347,378
|
348,745
|
367,081
|
337,381
|
339,915
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
4
|
1
|
8
|
6
|
10
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
86,965
|
438,686
|
436,657
|
438,748
|
370,167
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32,922
|
52,461
|
49,167
|
58,049
|
47,151
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
599,566
|
410,031
|
392,041
|
262,374
|
243,050
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
129,652
|
20,258
|
20,258
|
18,839
|
18,839
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
26,552
|
25,271
|
25,367
|
25,003
|
24,126
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
404,717
|
357,169
|
336,981
|
210,033
|
189,844
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
38,645
|
7,333
|
9,435
|
8,500
|
10,240
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,923,796
|
3,687,443
|
3,756,752
|
3,823,844
|
4,489,527
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,923,796
|
3,687,443
|
3,756,752
|
3,823,844
|
4,489,527
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,518,325
|
2,518,325
|
2,518,325
|
2,518,325
|
3,145,045
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
211,326
|
211,326
|
211,326
|
211,326
|
211,326
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
10,801
|
10,801
|
10,801
|
10,801
|
10,801
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
464,670
|
612,771
|
612,771
|
616,315
|
616,310
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
718,674
|
334,219
|
403,529
|
467,077
|
506,045
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
611,117
|
84,533
|
84,533
|
84,533
|
466,824
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
107,556
|
249,687
|
318,996
|
382,544
|
39,221
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,360,510
|
6,313,322
|
6,388,545
|
6,395,340
|
7,012,110
|