TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
445,895
|
425,915
|
737,413
|
788,237
|
709,916
|
I. Tài sản tài chính
|
443,020
|
424,117
|
735,173
|
785,883
|
707,612
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
100,646
|
12,160
|
153
|
68,910
|
6,982
|
1.1. Tiền
|
50,646
|
12,160
|
153
|
18,910
|
6,982
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
50,000
|
0
|
|
50,000
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
41,462
|
33,831
|
33,833
|
33,831
|
33,826
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
170,000
|
95,000
|
165,000
|
315,000
|
327,000
|
4. Các khoản cho vay
|
140,652
|
276,659
|
537,700
|
372,031
|
336,305
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-14,744
|
-14,744
|
-14,744
|
-17,781
|
-14,744
|
7. Các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
17,009
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
17,009
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
17,009
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
0
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
93
|
98
|
139
|
97
|
129
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
25,545
|
60,748
|
52,727
|
53,430
|
40,823
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-20,635
|
-39,635
|
-39,635
|
-39,635
|
-39,717
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,875
|
1,798
|
2,240
|
2,354
|
2,304
|
1. Tạm ứng
|
944
|
0
|
|
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
465
|
883
|
1,508
|
1,622
|
1,572
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
33
|
2
|
2
|
2
|
2
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,432
|
913
|
|
730
|
730
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
730
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
225,759
|
255,799
|
104,828
|
22,932
|
55,821
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
213,896
|
252,000
|
85,000
|
|
30,000
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
-22,104
|
0
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
236,000
|
252,000
|
85,000
|
0
|
30,000
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200,000
|
235,000
|
|
|
30,000
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
19,000
|
0
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
17,000
|
17,000
|
|
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,036
|
12,704
|
11,156
|
10,346
|
9,552
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
825
|
5,958
|
5,365
|
4,891
|
4,837
|
- Nguyên giá
|
9,180
|
14,962
|
15,379
|
16,081
|
17,234
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,354
|
-9,005
|
-10,015
|
-11,190
|
-12,397
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,211
|
6,746
|
5,791
|
5,455
|
4,715
|
- Nguyên giá
|
33,575
|
35,585
|
35,585
|
36,329
|
36,719
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30,364
|
-28,839
|
-29,794
|
-30,875
|
-32,004
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
7,827
|
8,095
|
8,672
|
12,586
|
16,269
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
750
|
750
|
750
|
807
|
808
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
712
|
398
|
295
|
1,662
|
3,157
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
6,365
|
6,947
|
7,627
|
10,117
|
12,304
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
-17,000
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
671,654
|
681,714
|
842,241
|
811,169
|
765,737
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
5,131
|
5,802
|
131,358
|
83,041
|
10,595
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
5,131
|
5,802
|
131,358
|
83,041
|
10,595
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
115,010
|
72,900
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
115,010
|
72,900
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
148
|
463
|
2,597
|
570
|
707
|
9. Người mua trả tiền trước
|
79
|
79
|
79
|
395
|
1,329
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
330
|
700
|
5,109
|
2,177
|
1,334
|
11. Phải trả người lao động
|
1,697
|
1,807
|
1,222
|
4,207
|
4,528
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
478
|
309
|
406
|
480
|
463
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
300
|
527
|
5,214
|
574
|
506
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
2,003
|
1,820
|
1,625
|
1,643
|
1,634
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
96
|
96
|
96
|
96
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
666,523
|
675,912
|
710,883
|
728,128
|
755,141
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
666,523
|
675,912
|
710,883
|
728,128
|
755,141
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
721,780
|
721,780
|
721,780
|
721,780
|
721,780
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
693,500
|
693,500
|
693,500
|
693,500
|
693,500
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
693,500
|
693,500
|
693,500
|
693,500
|
693,500
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,280
|
28,280
|
28,280
|
28,280
|
28,280
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
1,169
|
1,169
|
1,169
|
1,169
|
1,169
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
649
|
649
|
649
|
649
|
649
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-57,075
|
-47,686
|
-12,715
|
4,529
|
31,543
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-55,692
|
-47,684
|
-12,715
|
4,531
|
31,547
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-1,383
|
-2
|
0
|
-2
|
-3
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
671,654
|
681,714
|
842,241
|
811,169
|
765,737
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|