TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
370,462
|
329,298
|
305,031
|
280,306
|
258,840
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,151
|
264
|
589
|
143
|
475
|
1. Tiền
|
5,151
|
264
|
589
|
143
|
475
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
121,821
|
124,918
|
120,317
|
100,031
|
94,433
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
112,009
|
119,938
|
109,779
|
96,389
|
90,252
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,406
|
1,786
|
1,611
|
1,164
|
1,238
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,781
|
7,569
|
13,302
|
14,242
|
14,707
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,375
|
-4,375
|
-4,375
|
-11,764
|
-11,764
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
243,481
|
204,106
|
184,125
|
180,132
|
163,932
|
1. Hàng tồn kho
|
243,481
|
204,106
|
184,125
|
180,132
|
163,932
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71,249
|
64,046
|
58,432
|
53,295
|
48,132
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68,329
|
62,513
|
56,896
|
51,795
|
46,763
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
68,329
|
62,513
|
56,896
|
51,795
|
46,763
|
- Nguyên giá
|
172,327
|
172,327
|
166,924
|
158,572
|
158,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-103,998
|
-109,814
|
-110,028
|
-106,777
|
-111,612
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,168
|
1,168
|
1,168
|
1,179
|
1,179
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,168
|
1,168
|
1,168
|
1,179
|
1,179
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
320
|
320
|
320
|
320
|
190
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
320
|
320
|
320
|
320
|
190
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,432
|
45
|
49
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,432
|
45
|
49
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
441,711
|
393,343
|
363,463
|
333,600
|
306,972
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
400,544
|
408,834
|
426,658
|
426,298
|
418,240
|
I. Nợ ngắn hạn
|
400,544
|
408,834
|
426,658
|
426,298
|
418,240
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
228,836
|
227,204
|
226,342
|
222,604
|
222,240
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
79,212
|
78,882
|
77,199
|
70,856
|
69,973
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,864
|
547
|
547
|
666
|
666
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8,163
|
6,233
|
6,369
|
1,130
|
684
|
6. Phải trả người lao động
|
18,683
|
7,750
|
5,113
|
3,859
|
1,820
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
756
|
19,188
|
61,541
|
75,273
|
74,804
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
56,881
|
68,882
|
49,399
|
51,761
|
47,905
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
149
|
149
|
149
|
149
|
149
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
41,167
|
-15,491
|
-63,195
|
-92,698
|
-111,268
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
41,167
|
-15,491
|
-63,195
|
-92,698
|
-111,268
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
51,498
|
51,498
|
51,498
|
51,498
|
51,498
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,032
|
15,032
|
15,032
|
15,032
|
15,032
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
442
|
442
|
442
|
442
|
442
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,903
|
7,903
|
7,903
|
7,903
|
7,903
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-33,743
|
-90,401
|
-138,106
|
-167,608
|
-186,178
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-5,185
|
-33,743
|
-90,401
|
-138,106
|
-167,608
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-28,559
|
-56,657
|
-47,705
|
-29,503
|
-18,570
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
441,711
|
393,343
|
363,463
|
333,600
|
306,972
|