TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,202,102
|
2,279,183
|
2,077,665
|
2,076,535
|
2,094,809
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
171,885
|
236,222
|
55,218
|
57,958
|
54,668
|
1. Tiền
|
56,885
|
74,827
|
52,153
|
57,958
|
54,668
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
115,000
|
161,395
|
3,065
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,460,000
|
1,530,200
|
1,442,075
|
1,488,000
|
1,473,100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,460,000
|
1,530,200
|
1,442,075
|
1,488,000
|
1,473,100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
302,437
|
334,882
|
349,104
|
246,741
|
298,683
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
230,865
|
190,937
|
204,972
|
196,891
|
240,671
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,554
|
18,941
|
11,229
|
13,272
|
19,607
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
56,018
|
125,004
|
133,043
|
36,719
|
38,653
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-140
|
-140
|
-248
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
262,207
|
171,182
|
185,588
|
256,577
|
260,022
|
1. Hàng tồn kho
|
264,469
|
172,003
|
187,403
|
258,126
|
260,660
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,261
|
-820
|
-1,815
|
-1,550
|
-638
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,572
|
6,696
|
45,679
|
27,259
|
8,337
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,572
|
6,696
|
8,056
|
5,985
|
7,885
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
37,623
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
21,274
|
452
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
400,434
|
412,572
|
528,398
|
528,715
|
512,506
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
90
|
90
|
90
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
90
|
90
|
90
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
323,441
|
373,848
|
392,578
|
374,473
|
366,407
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
323,302
|
373,793
|
392,578
|
374,473
|
366,407
|
- Nguyên giá
|
1,038,914
|
1,104,191
|
1,139,085
|
1,123,599
|
1,130,175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-715,612
|
-730,398
|
-746,507
|
-749,126
|
-763,768
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
139
|
56
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,988
|
3,988
|
3,988
|
3,988
|
3,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,849
|
-3,932
|
-3,988
|
-3,988
|
-3,988
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
66,584
|
23,337
|
118,528
|
138,361
|
132,946
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
9,748
|
10,480
|
11,324
|
12,566
|
14,767
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
56,836
|
12,858
|
107,204
|
125,795
|
118,179
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10,326
|
15,303
|
17,118
|
15,708
|
12,980
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10,326
|
15,303
|
17,118
|
15,708
|
12,980
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,602,536
|
2,691,755
|
2,606,063
|
2,605,250
|
2,607,315
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
327,600
|
331,334
|
278,808
|
233,039
|
294,404
|
I. Nợ ngắn hạn
|
322,744
|
327,166
|
274,456
|
228,735
|
290,146
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20,819
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
134,281
|
103,879
|
122,838
|
136,260
|
145,786
|
4. Người mua trả tiền trước
|
889
|
691
|
771
|
2,814
|
3,338
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
58,607
|
84,105
|
163
|
20
|
6,870
|
6. Phải trả người lao động
|
12,270
|
14,768
|
16,874
|
10,571
|
12,515
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
69,909
|
77,807
|
83,554
|
52,304
|
69,752
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13,770
|
11,226
|
7,052
|
3,000
|
1,753
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,018
|
34,689
|
43,204
|
23,766
|
29,313
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,856
|
4,168
|
4,352
|
4,304
|
4,258
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,621
|
1,306
|
1,063
|
1,015
|
1,054
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,235
|
2,863
|
3,289
|
3,289
|
3,204
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,274,936
|
2,360,421
|
2,327,255
|
2,372,212
|
2,312,911
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,274,936
|
2,360,421
|
2,327,255
|
2,372,212
|
2,312,911
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
817,274
|
817,274
|
817,274
|
817,274
|
817,274
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
130,740
|
140,238
|
148,776
|
153,771
|
148,776
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
226,921
|
302,908
|
261,205
|
301,167
|
246,861
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
71,671
|
71,671
|
71,671
|
261,205
|
151,205
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
155,250
|
231,237
|
189,534
|
39,962
|
95,656
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,602,536
|
2,691,755
|
2,606,063
|
2,605,250
|
2,607,315
|