単位: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q2 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 104,692 162,541
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 930 2,181
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 103,762 160,360
4. Giá vốn hàng bán 83,338 139,968
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20,424 20,392
6. Doanh thu hoạt động tài chính 244 312
7. Chi phí tài chính 10,076 10,700
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10,076 10,700
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 5,920 5,123
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,264 4,416
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1,408 465
12. Thu nhập khác 7 0
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 7 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1,414 465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 283 93
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -160 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 123 93
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1,292 372
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1,292 372