1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
104,692
|
162,541
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
930
|
2,181
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
103,762
|
160,360
|
4. Giá vốn hàng bán
|
83,338
|
139,968
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20,424
|
20,392
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
244
|
312
|
7. Chi phí tài chính
|
10,076
|
10,700
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,076
|
10,700
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
5,920
|
5,123
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,264
|
4,416
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,408
|
465
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
7
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,414
|
465
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
283
|
93
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-160
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
123
|
93
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,292
|
372
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,292
|
372
|