単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 70,823 75,173 71,706 75,994 63,492
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -59,170 -69,072 -68,432 -103,092 -48,024
3. Tiền chi trả cho người lao động -7,900 -9,735 -9,230 -8,505 -14,092
4. Tiền chi trả lãi vay -5,007 -5,251 -4,478 -3,159 -3,142
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -6,541 -1,470 -939 -8,950
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 95,285 115,213 181,500 113,500 101,943
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -104,590 -124,513 -79,449 -59,654 -108,587
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -17,100 -19,654 91,618 14,147 -17,360
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,267 -1,155 -39,113 -15,913 -6,227
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6,500 -6,300 -2,146 -12,150 -2,045
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,000 39,005 2,150
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,610 -4,238 200
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,927 4,317 9,308 2,714 6,245
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,840 -748 2,816 -22,999 -2,027
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 82,792 111,153 123,601 113,720 88,185
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -75,647 -125,487 -194,816 -83,383 -88,738
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -29,994 0 -6
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7,145 -14,333 -101,209 30,337 -558
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,795 -34,736 -6,775 21,485 -19,946
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 83,337 68,542 33,807 26,784 48,516
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 68,542 33,807 26,784 48,516 28,571