I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3,929
|
2,072
|
35,954
|
590
|
4,824
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
33,867
|
-10,475
|
-83,901
|
1,134
|
-10,830
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,014
|
1,912
|
2,748
|
1,979
|
1,925
|
- Các khoản dự phòng
|
2,544
|
-2,544
|
17,513
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-36,953
|
-63,456
|
-211,611
|
-62,871
|
-75,659
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
66,263
|
53,613
|
107,449
|
62,026
|
62,905
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
37,796
|
-8,403
|
-47,947
|
1,724
|
-6,005
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
642,722
|
497,227
|
-933,390
|
29,389
|
83,458
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9,611
|
-111,899
|
54,194
|
-109,762
|
-168,076
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,040,884
|
-151,197
|
218,957
|
-7,756
|
-33,149
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,017
|
-1,017
|
-113,996
|
2,547
|
-2,593
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-185,422
|
0
|
-196,933
|
-118,987
|
-12,801
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,050
|
-8,300
|
-76,463
|
-51
|
-16,409
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,557
|
2,557
|
-3,964
|
-8,022
|
6,520
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-566,989
|
218,969
|
-1,099,541
|
-210,917
|
-149,054
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-39
|
0
|
-3,364
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
40,000
|
0
|
2,767
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,475,616
|
-377,806
|
936,617
|
0
|
-635,987
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
688,643
|
233,424
|
-32,078
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
124,166
|
84,934
|
-82,934
|
-321,524
|
321,524
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-21,333
|
-6,878
|
256,286
|
49,454
|
83,088
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-684,140
|
-151,260
|
1,202,785
|
-272,071
|
-231,972
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,909,589
|
621,521
|
989,512
|
1,137,773
|
505,889
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-479,810
|
-751,275
|
-1,102,253
|
-653,702
|
-117,024
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-1,450
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1,429,779
|
-129,754
|
-114,191
|
484,070
|
388,865
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
178,651
|
-62,046
|
-10,947
|
1,083
|
7,839
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,147
|
185,798
|
123,752
|
15,715
|
16,798
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
185,798
|
123,752
|
112,805
|
16,798
|
24,637
|