1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
478,385
|
432,742
|
556,303
|
698,757
|
727,049
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
301
|
197
|
27
|
0
|
498
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
478,084
|
432,545
|
556,275
|
698,757
|
726,550
|
4. Giá vốn hàng bán
|
406,418
|
372,775
|
487,282
|
596,790
|
622,433
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
71,666
|
59,771
|
68,994
|
101,967
|
104,117
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
61
|
801
|
298
|
197
|
73
|
7. Chi phí tài chính
|
1,867
|
841
|
1,760
|
3,520
|
5,147
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,752
|
648
|
517
|
2,031
|
2,399
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
41,162
|
29,782
|
32,191
|
43,762
|
42,228
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,425
|
19,565
|
21,034
|
24,669
|
26,766
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10,272
|
10,383
|
14,306
|
30,213
|
30,049
|
12. Thu nhập khác
|
1,387
|
1,850
|
3,871
|
2,697
|
4,278
|
13. Chi phí khác
|
7
|
109
|
1,120
|
663
|
47
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,380
|
1,740
|
2,751
|
2,034
|
4,231
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11,652
|
12,124
|
17,057
|
32,247
|
34,280
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,357
|
2,957
|
3,511
|
6,454
|
6,471
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,357
|
2,957
|
3,511
|
6,454
|
6,471
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9,295
|
9,166
|
13,547
|
25,793
|
27,809
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9,295
|
9,166
|
13,547
|
25,793
|
27,809
|