単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 233,852 128,141 207,791 279,667 296,296
Các khoản giảm trừ doanh thu 146 0 134 0 167
Doanh thu thuần 233,705 128,141 207,657 279,667 296,129
Giá vốn hàng bán 201,054 108,556 184,704 238,144 239,787
Lợi nhuận gộp 32,651 19,585 22,953 41,523 56,342
Doanh thu hoạt động tài chính 47 18 3 116 295
Chi phí tài chính 1,318 964 1,424 1,292 1,243
Trong đó: Chi phí lãi vay 474 422 504 108
Chi phí bán hàng 12,493 10,595 9,178 18,992 24,465
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,254 4,246 7,495 9,340 11,936
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,634 3,798 4,859 12,014 18,994
Thu nhập khác 1,234 935 1,327 1,206 1,362
Chi phí khác 0 45 0 0 0
Lợi nhuận khác 1,234 889 1,327 1,206 1,362
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 12,868 4,687 6,186 13,220 20,356
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,332 1,145 570 2,836 4,233
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,332 1,145 570 2,836 4,233
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,536 3,542 5,616 10,383 16,124
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,536 3,542 5,616 10,383 16,124
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)