Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
233,852
|
128,141
|
207,791
|
279,667
|
296,296
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146
|
0
|
134
|
0
|
167
|
Doanh thu thuần
|
233,705
|
128,141
|
207,657
|
279,667
|
296,129
|
Giá vốn hàng bán
|
201,054
|
108,556
|
184,704
|
238,144
|
239,787
|
Lợi nhuận gộp
|
32,651
|
19,585
|
22,953
|
41,523
|
56,342
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
47
|
18
|
3
|
116
|
295
|
Chi phí tài chính
|
1,318
|
964
|
1,424
|
1,292
|
1,243
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
474
|
422
|
504
|
108
|
|
Chi phí bán hàng
|
12,493
|
10,595
|
9,178
|
18,992
|
24,465
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,254
|
4,246
|
7,495
|
9,340
|
11,936
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,634
|
3,798
|
4,859
|
12,014
|
18,994
|
Thu nhập khác
|
1,234
|
935
|
1,327
|
1,206
|
1,362
|
Chi phí khác
|
0
|
45
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
1,234
|
889
|
1,327
|
1,206
|
1,362
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,868
|
4,687
|
6,186
|
13,220
|
20,356
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,332
|
1,145
|
570
|
2,836
|
4,233
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,332
|
1,145
|
570
|
2,836
|
4,233
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,536
|
3,542
|
5,616
|
10,383
|
16,124
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,536
|
3,542
|
5,616
|
10,383
|
16,124
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|