単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170,012 161,567 122,478 108,276 73,202
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 170,012 161,567 122,478 108,276 73,202
4. Giá vốn hàng bán 76,083 111,432 108,466 90,777 50,076
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 93,929 50,135 14,012 17,499 23,125
6. Doanh thu hoạt động tài chính 920 1,727 66 41 7
7. Chi phí tài chính 0 1,999 1,263 2,296 2,662
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 238 79 1,267 2,234
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,115 8,749 9,733 12,795 13,645
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 85,734 41,114 3,082 2,448 6,826
12. Thu nhập khác 0 1,089 14 106 1,383
13. Chi phí khác 73 80 140 137 494
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -73 1,009 -126 -31 889
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 85,661 42,123 2,956 2,417 7,715
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,345 6,102 572 545 1,678
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 17,345 6,102 572 545 1,678
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 68,316 36,021 2,385 1,872 6,037
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68,316 36,021 2,385 1,872 6,037