1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170,012
|
161,567
|
122,478
|
108,276
|
73,202
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170,012
|
161,567
|
122,478
|
108,276
|
73,202
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76,083
|
111,432
|
108,466
|
90,777
|
50,076
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
93,929
|
50,135
|
14,012
|
17,499
|
23,125
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
920
|
1,727
|
66
|
41
|
7
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
1,999
|
1,263
|
2,296
|
2,662
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
238
|
79
|
1,267
|
2,234
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,115
|
8,749
|
9,733
|
12,795
|
13,645
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
85,734
|
41,114
|
3,082
|
2,448
|
6,826
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1,089
|
14
|
106
|
1,383
|
13. Chi phí khác
|
73
|
80
|
140
|
137
|
494
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-73
|
1,009
|
-126
|
-31
|
889
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
85,661
|
42,123
|
2,956
|
2,417
|
7,715
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
17,345
|
6,102
|
572
|
545
|
1,678
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17,345
|
6,102
|
572
|
545
|
1,678
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68,316
|
36,021
|
2,385
|
1,872
|
6,037
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68,316
|
36,021
|
2,385
|
1,872
|
6,037
|