TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
100,866
|
99,728
|
87,070
|
86,789
|
86,130
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,070
|
8,440
|
18,131
|
4,234
|
12,668
|
1. Tiền
|
10,070
|
8,440
|
10,131
|
4,234
|
10,668
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
8,000
|
0
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
8,760
|
2,660
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
8,760
|
2,660
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
39,571
|
53,514
|
29,550
|
33,024
|
36,435
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
40,196
|
49,341
|
29,163
|
27,205
|
32,712
|
2. Trả trước cho người bán
|
510
|
3,055
|
794
|
981
|
3,807
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
479
|
2,119
|
604
|
957
|
1,191
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,614
|
-1,001
|
-1,011
|
-1,119
|
-1,275
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
50,102
|
37,403
|
38,025
|
38,756
|
33,240
|
1. Hàng tồn kho
|
50,333
|
37,918
|
38,242
|
38,995
|
33,497
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-231
|
-515
|
-216
|
-239
|
-257
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,124
|
371
|
1,363
|
2,016
|
1,127
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22
|
148
|
136
|
474
|
242
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,101
|
224
|
465
|
1,542
|
180
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
762
|
0
|
705
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39,636
|
38,603
|
39,010
|
48,254
|
50,102
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,055
|
8,257
|
6,420
|
4,730
|
3,362
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10,010
|
7,849
|
6,083
|
4,371
|
3,093
|
- Nguyên giá
|
49,054
|
49,054
|
49,196
|
49,284
|
49,639
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39,044
|
-41,205
|
-43,113
|
-44,913
|
-46,547
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
45
|
407
|
337
|
359
|
269
|
- Nguyên giá
|
86
|
494
|
494
|
588
|
588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-41
|
-87
|
-158
|
-229
|
-318
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
28,927
|
29,947
|
32,177
|
42,578
|
45,379
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
28,927
|
29,947
|
32,177
|
42,578
|
45,379
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
654
|
399
|
413
|
947
|
1,361
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
654
|
399
|
413
|
947
|
1,361
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
140,502
|
138,331
|
126,079
|
135,044
|
136,233
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
59,899
|
55,497
|
41,268
|
44,555
|
43,938
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54,299
|
50,257
|
36,352
|
39,734
|
39,390
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13,807
|
9,730
|
9,760
|
0
|
4,560
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
34,753
|
33,602
|
21,706
|
24,013
|
29,274
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69
|
134
|
539
|
421
|
118
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
713
|
1,446
|
255
|
2,064
|
758
|
6. Phải trả người lao động
|
2,729
|
2,428
|
2,533
|
1,570
|
1,307
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
970
|
1,355
|
679
|
1,112
|
2,396
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
26
|
194
|
3
|
47
|
138
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
616
|
1,055
|
804
|
551
|
824
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
9,760
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
617
|
313
|
74
|
197
|
16
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5,600
|
5,240
|
4,916
|
4,821
|
4,547
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5,249
|
4,899
|
4,635
|
4,540
|
4,266
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
351
|
341
|
281
|
281
|
281
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80,603
|
82,834
|
84,812
|
90,488
|
92,295
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80,603
|
82,834
|
84,812
|
90,488
|
92,295
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
424
|
424
|
424
|
424
|
424
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,609
|
15,176
|
15,176
|
16,285
|
17,815
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,569
|
7,233
|
9,211
|
13,779
|
14,055
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3,301
|
4,776
|
7,233
|
7,659
|
11,637
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,268
|
2,458
|
1,978
|
6,120
|
2,419
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
140,502
|
138,331
|
126,079
|
135,044
|
136,233
|