1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
103,466
|
103,412
|
105,001
|
134,307
|
115,837
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
103,466
|
103,412
|
105,001
|
134,307
|
115,837
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46,484
|
47,468
|
47,395
|
50,628
|
49,614
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56,982
|
55,944
|
57,606
|
83,679
|
66,223
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
251
|
88
|
67
|
159
|
472
|
7. Chi phí tài chính
|
13,202
|
11,544
|
8,570
|
6,403
|
3,813
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,202
|
11,544
|
6,158
|
6,403
|
3,813
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,125
|
4,524
|
4,346
|
4,701
|
4,747
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
39,906
|
39,963
|
44,757
|
72,733
|
58,135
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
3
|
3
|
2
|
4
|
13. Chi phí khác
|
27
|
5
|
114
|
13
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-27
|
-2
|
-111
|
-11
|
-6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39,880
|
39,961
|
44,646
|
72,722
|
58,128
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,025
|
1,426
|
2,269
|
3,668
|
2,944
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2,025
|
1,426
|
2,269
|
3,668
|
2,944
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37,855
|
38,535
|
42,377
|
69,054
|
55,184
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37,855
|
38,535
|
42,377
|
69,054
|
55,184
|