単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 103,466 103,412 105,001 134,307 115,837
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 103,466 103,412 105,001 134,307 115,837
4. Giá vốn hàng bán 46,484 47,468 47,395 50,628 49,614
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56,982 55,944 57,606 83,679 66,223
6. Doanh thu hoạt động tài chính 251 88 67 159 472
7. Chi phí tài chính 13,202 11,544 8,570 6,403 3,813
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13,202 11,544 6,158 6,403 3,813
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,125 4,524 4,346 4,701 4,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 39,906 39,963 44,757 72,733 58,135
12. Thu nhập khác 0 3 3 2 4
13. Chi phí khác 27 5 114 13 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -27 -2 -111 -11 -6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 39,880 39,961 44,646 72,722 58,128
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,025 1,426 2,269 3,668 2,944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,025 1,426 2,269 3,668 2,944
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37,855 38,535 42,377 69,054 55,184
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 37,855 38,535 42,377 69,054 55,184