I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
141.539
|
50.811
|
184.569
|
116.155
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-138.940
|
7.428
|
-134.220
|
-31.009
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.262
|
-5.314
|
-8.510
|
-6.922
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.483
|
-1.095
|
-2.940
|
-2.625
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.485
|
-1.793
|
-752
|
-1.739
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
160.858
|
-160.768
|
4
|
1.579
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-155.642
|
155.560
|
-287
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.416
|
44.829
|
37.863
|
75.438
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-850
|
-398
|
-904
|
65
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
1.554
|
-1.554
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-18.750
|
-10.000
|
-53.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
19.750
|
10.000
|
53.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-850
|
602
|
650
|
-1.489
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.837
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
85.469
|
|
77.460
|
73.417
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83.400
|
41.819
|
-101.137
|
-147.828
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
-97.168
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.482
|
|
-2.108
|
-2.750
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.424
|
-55.349
|
-25.786
|
-77.162
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.158
|
-9.917
|
12.728
|
-3.213
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.622
|
14.780
|
3.371
|
16.099
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-441
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.780
|
4.422
|
16.099
|
12.886
|