1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
353,472
|
287,331
|
131,642
|
157,293
|
133,985
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
353,472
|
287,331
|
131,642
|
157,293
|
133,985
|
4. Giá vốn hàng bán
|
323,190
|
276,900
|
120,053
|
140,800
|
126,332
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30,282
|
10,431
|
11,589
|
16,492
|
7,653
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
382
|
86,233
|
8,473
|
1,937
|
573
|
7. Chi phí tài chính
|
9,636
|
67,239
|
9,891
|
7,923
|
6,197
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,561
|
9,091
|
9,970
|
6,567
|
7,140
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
514
|
391
|
248
|
406
|
730
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,711
|
25,622
|
23,502
|
11,370
|
15,527
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4,803
|
3,412
|
-13,579
|
-1,269
|
-14,229
|
12. Thu nhập khác
|
1,201
|
4,920
|
7,265
|
3,542
|
2,722
|
13. Chi phí khác
|
1,844
|
226
|
1,092
|
1,772
|
1,679
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-643
|
4,694
|
6,172
|
1,770
|
1,043
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4,160
|
8,106
|
-7,407
|
501
|
-13,185
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,021
|
1,656
|
694
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,021
|
1,656
|
694
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3,139
|
6,450
|
-8,101
|
501
|
-13,185
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3,139
|
6,450
|
-8,101
|
501
|
-13,185
|