単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 52,296 6,634 67,182 58,372 52,752
2. Điều chỉnh cho các khoản -36,996 87,972 51,598 -89,475 8,853
- Khấu hao TSCĐ 26,967 8,147 26,673 11,078 23,601
- Các khoản dự phòng -37,136 15,697 -11,901 -9,651 15,025
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 269 -269 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -97,906 -42,539 -25,402 -66,548 -60,100
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 71,079 106,399 62,497 -24,353 30,327
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15,299 94,606 118,781 -31,103 61,605
- Tăng, giảm các khoản phải thu 49,376 -202,995 177,857 -357,315 -288,271
- Tăng, giảm hàng tồn kho 211,313 770,580 -168,273 -808,735 -772,322
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 236,274 26,870 -436,857 276,878 327,318
- Tăng giảm chi phí trả trước 19,441 -15,075 -651 19,301 10,516
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -155,220 155,220 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -71,079 -81,681 -87,215 24,353 -30,327
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10,026 -9,360 -7,790 -20,036 -18,426
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3 -3 145 19,922 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5,971 -3,176 -8,563 24,549 -8,644
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 444,631 424,548 -257,346 -852,186 -718,551
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -30,695 19,926 -5,381 -8,231 -2,175
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 30,741 -30,086 -378 3,206 481
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,767,123 -607,847 179,978 -238,773 -2,457,232
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,220,500 522,877 701,117 173,885 2,420,408
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 300 -300 300 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 56,969 13,856 62,518 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 65,752 0 0 31,686
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,480,524 -38,460 889,492 -7,395 -6,832
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 15,750 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3,912,035 3,487,910 2,116,869 6,002,697 3,837,696
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3,057,338 -3,913,958 -2,694,847 -5,029,330 -3,236,309
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,520 5,895 -12,271 -13,439 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 848,176 -420,152 -574,498 959,929 601,387
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -187,717 -34,065 57,647 100,349 -123,996
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,092,692 904,975 870,910 928,558 1,072,386
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 904,975 870,910 928,558 1,028,906 948,390