I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52,296
|
6,634
|
67,182
|
58,372
|
52,752
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-36,996
|
87,972
|
51,598
|
-89,475
|
8,853
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26,967
|
8,147
|
26,673
|
11,078
|
23,601
|
- Các khoản dự phòng
|
-37,136
|
15,697
|
-11,901
|
-9,651
|
15,025
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
269
|
-269
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-97,906
|
-42,539
|
-25,402
|
-66,548
|
-60,100
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
71,079
|
106,399
|
62,497
|
-24,353
|
30,327
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
15,299
|
94,606
|
118,781
|
-31,103
|
61,605
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
49,376
|
-202,995
|
177,857
|
-357,315
|
-288,271
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
211,313
|
770,580
|
-168,273
|
-808,735
|
-772,322
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
236,274
|
26,870
|
-436,857
|
276,878
|
327,318
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
19,441
|
-15,075
|
-651
|
19,301
|
10,516
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-155,220
|
155,220
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-71,079
|
-81,681
|
-87,215
|
24,353
|
-30,327
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,026
|
-9,360
|
-7,790
|
-20,036
|
-18,426
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
-3
|
145
|
19,922
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,971
|
-3,176
|
-8,563
|
24,549
|
-8,644
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
444,631
|
424,548
|
-257,346
|
-852,186
|
-718,551
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,695
|
19,926
|
-5,381
|
-8,231
|
-2,175
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
30,741
|
-30,086
|
-378
|
3,206
|
481
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,767,123
|
-607,847
|
179,978
|
-238,773
|
-2,457,232
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,220,500
|
522,877
|
701,117
|
173,885
|
2,420,408
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
300
|
-300
|
300
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
56,969
|
13,856
|
62,518
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
65,752
|
|
0
|
0
|
31,686
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,480,524
|
-38,460
|
889,492
|
-7,395
|
-6,832
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
15,750
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,912,035
|
3,487,910
|
2,116,869
|
6,002,697
|
3,837,696
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,057,338
|
-3,913,958
|
-2,694,847
|
-5,029,330
|
-3,236,309
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,520
|
5,895
|
-12,271
|
-13,439
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
848,176
|
-420,152
|
-574,498
|
959,929
|
601,387
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-187,717
|
-34,065
|
57,647
|
100,349
|
-123,996
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,092,692
|
904,975
|
870,910
|
928,558
|
1,072,386
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
904,975
|
870,910
|
928,558
|
1,028,906
|
948,390
|