TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,308,424
|
3,550,517
|
3,782,713
|
3,686,296
|
3,356,359
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
416,999
|
698,533
|
375,859
|
549,952
|
287,644
|
1. Tiền
|
216,999
|
258,533
|
215,859
|
182,611
|
224,910
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
200,000
|
440,000
|
160,000
|
367,341
|
62,734
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
260,000
|
459,448
|
697,703
|
218,449
|
407,075
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
260,000
|
459,448
|
697,703
|
218,449
|
407,075
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,568,634
|
1,302,814
|
1,408,667
|
1,432,117
|
1,231,390
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,671,966
|
1,496,779
|
1,642,760
|
1,647,561
|
1,448,834
|
2. Trả trước cho người bán
|
51,335
|
24,429
|
20,235
|
32,862
|
38,509
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20,292
|
15,376
|
21,944
|
18,272
|
28,404
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-174,959
|
-233,771
|
-276,272
|
-266,578
|
-284,356
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
989,891
|
1,041,011
|
1,246,676
|
1,431,770
|
1,373,321
|
1. Hàng tồn kho
|
989,891
|
1,044,109
|
1,250,322
|
1,431,770
|
1,373,321
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-3,098
|
-3,647
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
72,901
|
48,711
|
53,809
|
54,008
|
56,929
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,043
|
1,603
|
2,128
|
1,881
|
2,649
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
61,192
|
43,696
|
48,999
|
44,930
|
48,274
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6,665
|
3,412
|
2,681
|
7,196
|
6,006
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,156,011
|
1,151,542
|
1,045,202
|
934,961
|
883,028
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
4,671
|
5,114
|
5,165
|
5,166
|
5,169
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
4,671
|
5,114
|
5,165
|
5,166
|
5,169
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
767,704
|
879,627
|
818,660
|
744,775
|
705,948
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
763,038
|
875,358
|
815,107
|
740,908
|
701,885
|
- Nguyên giá
|
1,436,116
|
1,637,487
|
1,678,635
|
1,697,150
|
1,750,499
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-673,078
|
-762,129
|
-863,528
|
-956,243
|
-1,048,614
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4,667
|
4,269
|
3,553
|
3,867
|
4,063
|
- Nguyên giá
|
11,271
|
11,569
|
11,569
|
12,598
|
13,891
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,605
|
-7,301
|
-8,016
|
-8,732
|
-9,828
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
187,356
|
52,165
|
30,929
|
37,317
|
16,161
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
187,356
|
52,165
|
30,929
|
37,317
|
16,161
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
31,533
|
31,646
|
23,143
|
1,698
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
31,533
|
31,646
|
23,143
|
1,698
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
164,746
|
185,757
|
167,307
|
146,005
|
155,750
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
164,746
|
185,757
|
163,072
|
144,006
|
154,690
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
4,235
|
1,999
|
1,060
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,464,435
|
4,702,059
|
4,827,914
|
4,621,257
|
4,239,387
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,142,610
|
3,445,571
|
3,454,420
|
3,392,612
|
2,925,911
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,023,818
|
3,403,973
|
3,453,253
|
3,387,393
|
2,918,232
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1,605,206
|
1,844,984
|
1,548,635
|
1,770,952
|
1,365,114
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,303,708
|
1,365,652
|
1,720,501
|
1,381,305
|
1,411,266
|
4. Người mua trả tiền trước
|
24,037
|
77,842
|
60,565
|
39,935
|
24,361
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
25,650
|
21,984
|
38,495
|
37,386
|
33,413
|
6. Phải trả người lao động
|
22,700
|
33,155
|
62,239
|
64,210
|
53,626
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,378
|
15,151
|
11,817
|
8,963
|
7,735
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
22,669
|
42,755
|
8,386
|
68,116
|
6,668
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,471
|
2,450
|
2,615
|
16,526
|
16,049
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118,791
|
41,597
|
1,168
|
5,219
|
7,678
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8,620
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
108,758
|
39,869
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1,413
|
1,729
|
1,168
|
5,219
|
5,678
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,321,825
|
1,256,488
|
1,373,497
|
1,228,645
|
1,313,476
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,321,825
|
1,256,488
|
1,373,497
|
1,228,645
|
1,313,476
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
807,988
|
807,988
|
807,988
|
807,988
|
807,988
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,561
|
3,561
|
3,561
|
3,561
|
3,561
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
466
|
466
|
466
|
466
|
466
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
-13
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
487
|
-1,393
|
-2,261
|
-2,480
|
-134
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
345,201
|
357,760
|
366,768
|
375,907
|
376,558
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
21,074
|
21,423
|
21,305
|
21,025
|
20,951
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
143,061
|
66,695
|
175,682
|
22,190
|
104,097
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,786
|
0
|
1,207
|
2,190
|
2,179
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
144,847
|
66,695
|
174,474
|
20,000
|
101,918
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,464,435
|
4,702,059
|
4,827,917
|
4,621,257
|
4,239,387
|