1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
9.890.322
|
6.735.502
|
6.991.365
|
9.864.419
|
12.703.109
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
94.636
|
72.187
|
73.820
|
104.038
|
109.270
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
9.795.686
|
6.663.315
|
6.917.546
|
9.760.382
|
12.593.839
|
4. Giá vốn hàng bán
|
7.895.734
|
5.453.714
|
5.719.911
|
8.008.978
|
10.444.502
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.899.952
|
1.209.601
|
1.197.635
|
1.751.403
|
2.149.337
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
14.128
|
36.720
|
26.924
|
20.256
|
14.213
|
7. Chi phí tài chính
|
38.305
|
39.314
|
36.012
|
29.152
|
23.941
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
34.050
|
32.981
|
28.872
|
22.666
|
14.581
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
759.985
|
615.791
|
697.135
|
762.858
|
975.897
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
174.554
|
156.325
|
175.226
|
187.414
|
227.104
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
941.236
|
434.891
|
316.186
|
792.235
|
936.607
|
12. Thu nhập khác
|
3.447
|
2.337
|
618
|
5.444
|
1.920
|
13. Chi phí khác
|
1.514
|
1.157
|
3.512
|
1.034
|
2.928
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.933
|
1.180
|
-2.895
|
4.410
|
-1.008
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
943.169
|
436.071
|
313.291
|
796.645
|
935.599
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
194.769
|
97.439
|
60.234
|
165.182
|
197.927
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-194
|
1.043
|
-277
|
-504
|
-135
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
194.576
|
98.482
|
59.956
|
164.679
|
197.792
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
748.594
|
337.589
|
253.335
|
631.966
|
737.807
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
748.594
|
337.589
|
253.335
|
631.966
|
737.807
|