単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,849 27,844 26,550 30,428 33,466
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 21,849 27,844 26,550 30,428 33,466
4. Giá vốn hàng bán 20,309 26,126 24,562 27,756 31,034
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1,541 1,718 1,988 2,672 2,432
6. Doanh thu hoạt động tài chính 891 0 322 1 91
7. Chi phí tài chính 238 292 301 206 139
-Trong đó: Chi phí lãi vay 238 292 301 206 139
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 315 272 386 407 374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,632 1,211 1,816 1,577 1,546
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 246 -57 -192 483 463
12. Thu nhập khác 0 0 32 101
13. Chi phí khác 4 4 26 17 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 -4 6 -17 94
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 242 -60 -186 466 558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 100
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 242 -60 -186 466 457
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 242 -60 -186 466 457