単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 21,849 27,844 26,550 30,428 33,466
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 21,849 27,844 26,550 30,428 33,466
Giá vốn hàng bán 20,309 26,126 24,562 27,756 31,034
Lợi nhuận gộp 1,541 1,718 1,988 2,672 2,432
Doanh thu hoạt động tài chính 891 0 322 1 91
Chi phí tài chính 238 292 301 206 139
Trong đó: Chi phí lãi vay 238 292 301 206 139
Chi phí bán hàng 315 272 386 407 374
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,632 1,211 1,816 1,577 1,546
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 246 -57 -192 483 463
Thu nhập khác 0 0 32 101
Chi phí khác 4 4 26 17 7
Lợi nhuận khác -4 -4 6 -17 94
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 242 -60 -186 466 558
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 100
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 100
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 242 -60 -186 466 457
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 242 -60 -186 466 457
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)