1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.494
|
40.324
|
49.771
|
34.875
|
39.553
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.494
|
40.324
|
49.771
|
34.875
|
39.553
|
4. Giá vốn hàng bán
|
45.518
|
42.371
|
53.568
|
36.158
|
40.170
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-24
|
-2.047
|
-3.797
|
-1.283
|
-617
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
8.676
|
10.203
|
13.441
|
4.605
|
4.938
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.911
|
10.203
|
9.205
|
4.605
|
4.907
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
421
|
467
|
475
|
590
|
303
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.739
|
3.196
|
3.686
|
2.835
|
2.836
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.860
|
-15.912
|
-21.399
|
-9.314
|
-8.694
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
23
|
16
|
3
|
4
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-23
|
-16
|
-3
|
-4
|
-12
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.884
|
-15.928
|
-21.402
|
-9.317
|
-8.707
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.884
|
-15.928
|
-21.402
|
-9.317
|
-8.707
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.884
|
-15.928
|
-21.402
|
-9.317
|
-8.707
|