Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.494 40.324 49.771 34.875 39.553
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.494 40.324 49.771 34.875 39.553
4. Giá vốn hàng bán 45.518 42.371 53.568 36.158 40.170
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -24 -2.047 -3.797 -1.283 -617
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 8.676 10.203 13.441 4.605 4.938
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.911 10.203 9.205 4.605 4.907
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 421 467 475 590 303
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.739 3.196 3.686 2.835 2.836
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.860 -15.912 -21.399 -9.314 -8.694
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 23 16 3 4 12
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -23 -16 -3 -4 -12
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.884 -15.928 -21.402 -9.317 -8.707
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.884 -15.928 -21.402 -9.317 -8.707
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.884 -15.928 -21.402 -9.317 -8.707